Lịch khảo sát phân loại trình độ tiếng Anh (đối với SV các bậc đào tạo chính quy, nhập học năm 2011)

Bậc
Ngành
Lớp học tập
Sỉ số SV theo biên chế lớp
Xuất thi
Số lượng SV dự thi/ xuất thi
SV dự thi theo danh sách lớp (từ Số TT ... đến Số TT)
Giờ thi
Ngày thi
Phòng thi
Ghi chú
Bậc Đại hc - Hệ Chính quy - 4.0 năm Điều dưỡng 11DHDD1A 8 X 4 8 01 - 35 15h00' 22/10/2011 Room 1 Ghép 11DHKT2A
CNKT Điện 11DHDK1A 21 X 3 21 01 - 35 13h00' 21/10/2011 Room 1  
Quản trị kinh doanh 11DHKD1A 67 X 1 35 01 - 35 07h00' 21/10/2011 Room 1  
X 2 32 36 - 69 09h00' 21/10/2011 Room 1  
Kế toán 11DHKT1A 85 X 1 35 01 - 35 07h00' 22/10/2011 Room 1  
X 2 35 36 - 70 09h00' 22/10/2011 Room 1  
X 4 15 71 - 99 15h00' 22/10/2011 Room 1 Lớp 11DHKT2A
Bậc Cao đẳng - Hệ Chính quy - 3.0 năm Điều dưỡng 11CDDD1A 20 X 1 20 01 - 35 07h00' 27/10/2011 Room 1  
CNKT Điện 11CDDK1A 93 X 2 35 01 - 35 09h00' 27/10/2011 Room 1  
X 3 35 36 - 70 13h00' 27/10/2011 Room 1  
X 4 23 71 - 99 15h00' 27/10/2011 Room 1 Lớp 11CDDK2A
Việt Nam học 11CDDL1A 21 X 1 21 01 - 35 07h00' 24/10/2011 Room 1 Ghép 11TLDL1A
Quản trị kinh doanh 11CDKD1A 67 X 1 35 01 - 35 07h00' 29/10/2011 Room 1  
X 2 32 36 - 69 09h00' 29/10/2011 Room 1  
11CDKD2A 68 X 3 35 01 - 35 13h00' 29/10/2011 Room 1  
X 4 33 36 - 69 15h00' 29/10/2011 Room 1  
11CDKD3A 69 X 3 35 01 - 35 13h00' 31/10/2011 Room 1  
X 4 34 36 - 69 15h00' 31/10/2011 Room 1  
Kế toán 11CDKT1A 68 X 1 35 01 - 35 07h00' 31/10/2011 Room 1  
X 2 33 36 - 69 09h00' 31/10/2011 Room 1  
11CDKT2A 61 X 1 35 01 - 35 07h00' 01/11/2011 Room 1  
X 2 26 36 - 69 09h00' 01/11/2011 Room 1  
11CDKT3A 68 X 1 35 01 - 35 07h00' 28/10/2011 Room 1  
X 2 33 36 - 69 09h00' 28/10/2011 Room 1  
11CDKT4A 72 X 3 35 01 - 35 13h00' 28/10/2011 Room 1  
X 4 37 36 - 69 15h00' 28/10/2011 Room 1  
Tin học ứng dụng 11CDTH1A 32 X 3 32 01 - 35 13h00' 24/10/2011 Room 1  
Quản trị văn phòng 11CDVP1A 32 X 2 32 01 - 35 09h00' 24/10/2011 Room 1  
CNKT Xây dựng cầu đường 11CDXC1A 60 X 1 35 01 - 35 07h00' 25/10/2011 Room 1  
X 2 25 36 - 69 09h00' 25/10/2011 Room 1  
11CDXC2A 23 X 4 23 01 - 35 15h00' 24/10/2011 Room 1  
CNKT Xây dựng DD&CN 11CDXD1A 62 X 3 35 01 - 35 13h00' 25/10/2011 Room 1  
X 4 27 36 - 69 15h00' 25/10/2011 Room 1  
11CDXD2A 64 X 3 35 01 - 35 13h00' 26/10/2011 Room 1  
X 4 29 36 - 69 15h00' 26/10/2011 Room 1  
11CDXD3A 61 X 1 35 01 - 35 07h00' 26/10/2011 Room 1  
X 2 26 36 - 69 09h00' 26/10/2011 Room 1  
Bậc Cao đẳng - Hệ Chính quy - 3.5 năm CNKT Điện 11TLDK1A 68 X 3 35 01 - 35 13h00' 02/11/2011 Room 1  
X 4 33 36 - 69 15h00' 02/11/2011 Room 1  
Việt Nam học 11TLDL1A 22 X 1 22 01 - 35 07h00' 24/10/2011 Room 1 Ghép 11CDDL1A
Quản trị kinh doanh 11TLKD1A 60 X 1 35 01 - 35 07h00' 07/11/2011 Room 1  
X 2 25 36 - 69 09h00' 07/11/2011 Room 1  
11TLKD2A 53 X 2 13 41 - 55 09h00' 03/11/2011 Room 1 Ghép 11TLKD3A
X 3 40 01 - 40 13h00' 03/11/2011 Room 1  
11TLKD3A 68 X 1 40 01 - 40 07h00' 03/11/2011 Room 1  
X 2 28 41 - 69 09h00' 03/11/2011 Room 1 Ghép 11TLKD2A
Kế toán 11TLKT1A 64 X 1 35 01 - 35 07h00' 04/11/2011 Room 1  
X 2 29 36 - 69 09h00' 04/11/2011 Room 1  
11TLKT2A 68 X 3 35 01 - 35 13h00' 04/11/2011 Room 1  
X 4 33 36 - 69 15h00' 04/11/2011 Room 1  
11TLKT3A 67 X 3 35 01 - 35 13h00' 01/11/2011 Room 1  
X 4 32 36 - 69 15h00' 01/11/2011 Room 1  
Tin học ứng dụng 11TLTH1A 40 X 1 40 01 - 40 07h00' 02/11/2011 Room 1  
Quản trị văn phòng 11TLVP1A 32 X 2 32 01 - 35 09h00' 02/11/2011 Room 1  
CNKT Xây dựng cầu đường 11TLXC1A 61 X 5 40 01 - 40 19h00' 05/11/2011 Room 1  
X 4 21 41 - 69 15h00' 05/11/2011 Room 1 Ghép 11TLXD2A
11TLXC2A 41 X 4 41 01 - 41 15h00' 03/11/2011 Room 1  
CNKT Xây dựng DD&CN 11TLXD1A 64 X 1 35 01 - 35 07h00' 05/11/2011 Room 1  
X 2 29 36 - 69 09h00' 05/11/2011 Room 1  
11TLXD2A 58 X 3 40 01 - 40 13h00' 05/11/2011 Room 1  
X 4 18 41 - 69 15h00' 05/11/2011 Room 1 Ghép 11TLXC1A
Trung cấp CN - Hệ Chính quy - 2.0 năm Điện DD&CN 11DK1A 31 X 2 31 01 - 35 09h00' 08/11/2011 Room 1 Ghép 11DK1C
Du lịch 11DL1A 25 X 4 25 01 - 35 15h00' 07/11/2011 Room 1 Ghép 11DL1C
Hạch toán kế toán 11KT1A 27 X 1 27 01 - 35 07h00' 08/11/2011 Room 1  
Tin học ứng dụng 11TH1A 23 X 3 23 01 - 35 13h00' 07/11/2011 Room 1 Ghép 11TH1C
Xây dựng DD&CN 11XD1A 63 X 3 40 01 - 40 13h00' 08/11/2011 Room 1  
X 4 23 01 - 35 15h00' 08/11/2011 Room 1 Ghép 11XD1C
Trung cấp CN - Hệ Chính quy - 2.3 năm Điện DD&CN 11DK1C 8 X 2 8 01 - 35 09h00' 08/11/2011 Room 1 Ghép 11DK1A
Du lịch 11DL1C 15 X 4 15 01 - 35 15h00' 07/11/2011 Room 1 Ghép 11DL1A
Hạch toán kế toán 11KT1C 21 X 5 21 01 - 35 17h30' 08/11/2011 Room 1  
Tin học ứng dụng 11TH1C 14 X 3 14 01 - 35 13h00' 07/11/2011 Room 1 Ghép 11TH1A
Xây dựng DD&CN 11XD1C 14 X 4 14 01 - 35 15h00' 08/11/2011 Room 1 Ghép 11XD1A