Kết quả xét học, không học và kết quả điểm giai đoạn 1- Các học phần KTV Tin học

NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN - BẬC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC TỪ TCCN - KHÓA 2012-2015

STT Họ và tên Ngày sinh   Tổng số TC đăng ký học MS Word (02 TC) MS Excel (02 TC) MS Power Point (01 TC) KT máy bằng MS Excel (04 TC) KT máy bằng PM ACSoft (03 TC) Tổng số TC không đăng ký học
Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm
1 Nguyễn Thị Hằng 12/11/1989 1A 4 Không học   Không học   Không học   x   Không học 10
2 Trần Thị Kim Huệ 08/01/1984 1A 10 Không học x 8.5 x 7.9 x   x   4
3 Nguyễn Thị Liên Hương 02/01/1985 1A 8 Không học   Không học   x 7.6 x   x   6
4 Trần Thị Minh Khương 12/11/1984 1A 8 x 9.2 x 8.8 x 6.7 Không học   x   6
5 Tạ Minh Khương 06/10/1983 1A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
6 Đặng Thị Tuyết Linh 01/12/1991 1A 8 Không học   Không học   x 7.9 x   x   6
7 Trương Thị Nhung 18/06/1990 1A 4 Không học   Không học   x 7.6 Không học   x   10
8 Lê Đình Bình Sơn 19/10/1989 1A 1 Không học   Không học   x 7.0 Không học   Không học   13
9 Nguyễn Hoài Tâm 16/04/1990 1A 14 x 3.0 x 8.2 x 6.7 x   x   0
10 Trần Thị Cúc Tần 06/10/1988 1A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
11 Nguyễn Lương Hà Thảo 05/08/1987 1A 1 Không học   Không học   x 3.1 Không học   Không học   13
12 Nguyễn Thị Tường Thảo 23/10/1992 1A 1 Không học   Không học   x 7.3 Không học   Không học   13
13 Trương Quốc Thịnh 04/03/1986 1A 14 x 0.0 x 3.0 x 3.1 x   x   0
14 Võ Minh Thuận 05/10/1989 1A 1 Không học   Không học   x 6.7 Không học   Không học   13
15 Lê Thị Trang 10/02/1987 1A 1 Không học   Không học   x 7.6 Không học   Không học   13
16 Trần Thị Phương Trang 10/09/1990 1A 10 Không học   x 3.2 x 7.3 x   x   4
17 Đặng Thị Triều 18/09/1991 1A 4 Không học   Không học   x 7.9 Không học   x   10
18 Nguyễn Thị Trinh 12/05/1988 1A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
19 Mai Thị Tuyến 27/05/1991 1A 1 Không học   Không học   x 7.0 Không học   Không học   13
20 Phạm Thị Cẩm Vân 22/06/1987 1A 8 Không học   Không học   x 3.0 x   x   6
21 Nguyễn Thị Thanh Vân 04/05/1986 1A 8 x 0.6 x 2.7 x 2.9 Không học   x   6
22 Đỗ Hồng Yến 10/12/1990 1A 11 x 8.1 x 9.4 Không học   x   x   3
23 Vũ Thị Đào 23/10/1990 2A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
24 Nguyễn Thị Diệp 28/07/1986 2A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
25 Hoàng Ngọc Diệp 15/10/1990 2A 12 x 8.1 x 8.9 x 7.6 x   x   2
26 Phạm Thị Thu Diệu 29/11/1988 2A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
27 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/08/1980 2A 8 Không học   Không học   x 8.0 x   x   6
28 Nguyễn Hữu Hạnh 07/01/1987 2A 4 Không học   Không học   Không học   x   Không học   10
29 Trà Văn Học 16/10/1991 2A 12 x 6.6 x 8.5 x 7.3 x   x   2
30 Bùi Thị Mỹ Huệ 18/03/1991 2A 3 Không học   x 9.8 x 8.2 Không học   Không học   11
31 Nguyễn Thị Diệu Hương 20/11/1978 2A 14 x 2.2 x 3.6 x 3.4 x   x   0
32 Nguyễn Thanh Khoa 15/08/1986 2A 12 x 8.2 x 8.9 x 7.8 x   x   2
33 Huỳnh Thị Thúy Kiều 20/08/1992 2A 10 x 8.6 x 9.4 x 7.3 Không học   x   4
34 Nguyễn Thị Phương Lan 13/03/1991 2A 4 Không học   Không học   x 7.6 Không học   x   10
35 Nguyễn Thị Kim Liên 10/02/1984 2A 14 x 7.4 x 8.2 x 6.5 x   x   0
36 Nguyễn Thị Linh 12/09/1992 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
37 Nguyễn Thị Lương 21/03/1991 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
38 Hồ Thị Ly 10/01/1989 2A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
39 Lê Thị Yến Ly 07/11/1992 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
40 Trương Thị Hải Lý 26/04/1991 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
41 Dương Thị Mận 23/03/1992 2A 8 x 8.1 x 9.8 x 7.0 Không học   x   6
42 Nguyễn Thị Bích Ngọc 17/12/1992 2A 1 Không học   Không học   x 6.5 Không học   Không học   13
43 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 10/02/1989 2A 10 Không học   x 9.8 x 7.9 x   x   4
44 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 02/07/1990 2A 14 x 8.5 x 9.8 x 8.5 x   x   0
45 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 19/12/1987 2A 14 x 8.4 x 9.7 x 7.6 x   x   0
46 Phạm Thị Phượng 28/09/1991 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
47 Nguyễn Thị Minh Tài 04/01/1985 2A 14 x 8.5 x 10.0 x 8.0 x   x   0
48 Nguyễn Thị Thao 29/09/1990 2A 14 x 9.4 x 9.8 x 8.5 x   x   0
49 Ngô Thị Thu Thảo 05/04/1992 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
50 Lê Thị Hạnh Thơ 03/12/1990 2A 14 x 8.2 x 9.2 x 6.1 x   x   0
51 Trần Thị Thúy 08/10/1992 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
52 Lê Thị Thu Thủy 27/06/1991 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
53 Nguyễn Thị Trang 26/02/1988 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
54 Phan Thị Kim Trang 08/04/1991 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
55 Nguyễn Thị Kim Trinh 02/05/1983 2A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
56 Trương Thị Tư 28/02/1992 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
57 Trần Thị Xuân 10/07/1989 2A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
58 Lê Thị Ý 21/12/1991 2A 10 x 6.4 x 8.5 x 3.1 Không học   x   4
59 Trần Thị Yến 10/06/1977 2A 8 Không học   Không học   x 7.6 x   x   6
60 Nguyễn Hoàng Anh 19/08/1986 3A 12 x 8.6 x 7.2 x 6.4 x   x   2
61 Nguyễn Thị Thùy Chương 10/12/1991 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
62 Phan Thị Đào 23/03/1988 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
63 Huỳnh Thị Diễm 06/05/1994 3A 14 x 0.0 x 0.0 x 0.0 x   x   0
64 Bùi Viết Duy 15/09/1990 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
65 Lê Thị Giang 25/07/1991 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
66 Hoàng Thị Thủy Giang 06/08/1991 3A 12 x 6.3 x 0.0 x 7.4 x   x   2
67 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/05/1991 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
68 Nguyễn Thị Hạnh 24/06/1985 3A 4 Không học   Không học   x 7.6 Không học   x   10
69 Phan Thị Hiền 12/02/1991 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
70 Phạm Thị Hoài 05/01/1988 3A 12 x 6.9 x 9.4 x 7.3 x   x   2
71 Lê Thị Thu Huệ 26/09/1988 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
72 Hoàng Thị Sông Hương 28/08/1982 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
73 Hoàng Thị Minh Hương 20/10/1992 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
74 Võ Ngọc Hướng 22/04/1992 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
75 Đặng Thị Huyền 04/03/1989 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
76 Nguyễn Thị Phước Lành 02/04/1986 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
77 Tạ Thị Loan 27/07/1989 3A 8 Không học   Không học   x 6.6 x   x   6
78 Huỳnh Thị Hồng Lý 01/03/1992 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
79 Nguyễn Thị Trà My 19/08/1987 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
80 Nguyễn Thị Thanh Nga 01/12/1992 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
81 Nguyễn Thị Nga 30/03/1989 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
82 Phạm Thị Tuyết Nga 24/05/1990 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
83 Nguyễn Thị Thùy Ngân 06/08/1992 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
84 Phạm Thị Kim Ngân 06/11/1979 3A 10 Không học   x 7.5 x 7.6 x   x   4
85 Phạm Thị Mỹ Nương 16/06/1989 3A 7 x 0.0 x 0.0 x 1.8 Không học   Không học   7
86 Trương Thùy Oanh 17/08/1981 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
87 Nguyễn Tri Phương 26/06/1989 3A 5 Không học   Không học   x 7.9 x   Không học   9
88 Nguyễn Thị Phượng 01/01/1991 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
89 Nguyễn Đăng Mỹ Tân 05/11/1990 3A 9 x 3.5 x 4.5 x 7.9 x   Không học   5
90 Võ Nam Thắng 05/08/1990 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
91 Trần Thị Kim Thủy 01/06/1991 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
92 Võ Thị Thủy 12/11/1978 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
93 Nguyễn Thị Mỹ Trà 11/06/1988 3A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   11
94 Huỳnh Thị Thu Trang 13/04/1989 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
95 Nguyễn Thị Xuân Trang 16/09/1992 3A 14 x 0.0 x 0.0 x 0.0 x   x   0
96 Trần Thị Thùy Trang 02/12/1990 3A 10 Không học   x 9.6 x 7.7 x   x   4
97 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 01/07/1984 3A 4 Không học   Không học   x 0.0 Không học   x   10
98 Lê Thị Kim Uyên 24/08/1983 3A 14 x 7.4 x 9.6 x 7.3 x   x   0
99 Ngô Thị Cẩn Vi 27/02/1989 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7
100 Ngô Đinh Vĩ 06/06/1992 3A 12 x 6.0 x 2.5 x 6.7 x   x   2
101 Võ Thị Vy 20/08/1986 3A 14 x 0.0 x 8.5 x 6.5 x   x   0
102 Phạm Thị Thanh Xuân 01/12/1983 3A 14 x 8.9 x 9.2 x 6.7 x   x   0
103 Vũ Thị Hồng Xuân 12/07/1991 3A 7 Không học   Không học   Không học   x   x   7