Kết quả xét học, không học và kết quả điểm giai đoạn 1 - Các học phần KTV Tin học
NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG - KHÓA 2012
| STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Tổng số tín chỉ đăng ký học |
Tin học đại cương (02 TC) |
MS Word (02 TC) |
MS Excel (02 TC) |
MS Power Point (01 TC) |
Autocad (03 TC) |
Phần mềm dự toán xây dựng (02 TC) |
Phần mềm thiết kế cầu đường (02 TC) |
Tổng số tín chỉ không đăng ký học |
| Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
| 1 |
Phạm Phước An |
30/07/1989 |
12TLDHXC1A |
12 |
Không học |
|
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
| 2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
30/03/1990 |
12TLDHXC1A |
1 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
0.0 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
13 |
| 3 |
Lê Anh |
01/03/1992 |
12TLDHXC1A |
1 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
7.6 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
13 |
| 4 |
Trương Xuân Biển |
15/06/1992 |
12TLDHXC1A |
5 |
Không học |
|
x |
9.1 |
x |
9.7 |
x |
8.3 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
9 |
| 5 |
Nguyễn Văn Cẩm |
19/12/1985 |
12TLDHXC1A |
12 |
Không học |
|
x |
6.0 |
x |
7.7 |
x |
6.4 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
| 6 |
Nguyễn Xuân Công |
01/03/1989 |
12TLDHXC1A |
9 |
Không học |
|
x |
8.7 |
x |
9.1 |
x |
7.7 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 7 |
Nguyễn Văn Cư |
05/05/1980 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
6.2 |
x |
8.2 |
x |
9.4 |
x |
8.6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 8 |
Phan Cường |
05/09/1992 |
12TLDHXC1A |
11 |
Không học |
|
x |
4.7 |
x |
6.9 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
3 |
| 9 |
Trương Mạnh Cường |
15/01/1986 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
2.8 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 10 |
Trần Văn Dũng |
10/06/1986 |
12TLDHXC1A |
3 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
6.8 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
11 |
| 11 |
Hồ Đức Dũng |
02/11/1984 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
3.0 |
x |
3.6 |
x |
7.6 |
x |
2.4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 12 |
Nguyễn Văn Giống |
10/12/1992 |
12TLDHXC1A |
7 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
7 |
| 13 |
Nguyễn Hữu Hậu |
07/04/1988 |
12TLDHXC1A |
12 |
x |
2.2 |
x |
0.9 |
x |
8.3 |
x |
3.2 |
x |
|
Không học |
|
x |
|
2 |
| 14 |
Nguyễn Hoài Hiệp |
07/07/1991 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 15 |
Võ Mạnh Hiếu |
20/07/1989 |
12TLDHXC1A |
12 |
Không học |
|
x |
5.4 |
x |
8.0 |
x |
7.2 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
| 16 |
Nguyễn Văn Hiếu |
02/02/1990 |
12TLDHXC1A |
12 |
Không học |
|
x |
0.8 |
x |
8.2 |
x |
3.2 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
| 17 |
Trần Thanh Hiếu |
10/10/1991 |
12TLDHXC1A |
7 |
Không học |
|
x |
0.6 |
x |
2.3 |
x |
0.0 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
7 |
| 18 |
Nguyễn Hoang Lạc |
29/04/1989 |
12TLDHXC1A |
2 |
x |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
12 |
| 19 |
Bùi Xuân Phụng |
15/05/1987 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
0.2 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 20 |
Lê Văn Phước |
05/02/1986 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
6.2 |
x |
0.5 |
x |
6.7 |
x |
2.3 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 21 |
Nguyễn Văn Sang |
25/05/1989 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 22 |
Trịnh Xuân Tân |
12/02/1982 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
4.9 |
x |
4.0 |
x |
7.9 |
x |
6.8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 23 |
Trịnh Xuân Thi |
29/07/1991 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
6.6 |
x |
5.7 |
x |
7.7 |
x |
6.8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 24 |
Nguyễn Văn Thọ |
02/03/1989 |
12TLDHXC1A |
12 |
Không học |
|
x |
0.0 |
x |
2.4 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
| 25 |
Nguyễn Văn Thông |
20/09/1990 |
12TLDHXC1A |
7 |
Không học |
|
x |
8.0 |
x |
0.0 |
x |
7.4 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
7 |
| 26 |
Phạm Văn Tiến |
05/06/1992 |
12TLDHXC1A |
9 |
Không học |
|
x |
5.7 |
x |
8.3 |
x |
7.8 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 27 |
Nguyễn Hồng Tín |
18/06/1984 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
5.4 |
x |
6.3 |
x |
7.9 |
x |
7.3 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 28 |
Lê Sinh Tín |
16/08/1991 |
12TLDHXC1A |
7 |
Không học |
|
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
7 |
| 29 |
Nguyễn Đức Tính |
10/06/1988 |
12TLDHXC1A |
9 |
Không học |
|
x |
9.1 |
x |
9.1 |
x |
9.1 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 30 |
Trịnh Văn Trang |
08/08/1989 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
6.3 |
x |
7.1 |
x |
7.4 |
x |
7.4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 31 |
Trần Bảo Trung |
20/10/1988 |
12TLDHXC1A |
9 |
Không học |
|
x |
0.0 |
x |
2.8 |
x |
0.0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 32 |
Phạm Thanh Trương |
11/12/1988 |
12TLDHXC1A |
9 |
Không học |
|
x |
6.6 |
x |
6.8 |
x |
7.0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 33 |
Vũ Hoàng Việt |
01/06/1990 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 34 |
Trần Đình Vinh |
10/02/1991 |
12TLDHXC1A |
0 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
14 |
| 35 |
Nguyễn Thanh Vinh |
07/08/1984 |
12TLDHXC1A |
14 |
x |
6.0 |
x |
8.1 |
x |
6.5 |
x |
7.8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 36 |
Ngô Vũ |
19/09/1988 |
12TLDHXC1A |
9 |
Không học |
|
x |
2.4 |
x |
2.4 |
x |
0.6 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 37 |
Lê Bá Tuấn Anh |
28/03/1990 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 38 |
Nguyễn Mậu Bảo |
03/10/1988 |
12DHLTXC1A |
14 |
x |
6.1 |
x |
7.8 |
x |
6.2 |
x |
3.8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 39 |
Lê Văn Cảnh |
22/05/1990 |
12DHLTXC1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 40 |
Phan Văn Hoàng |
29/11/1991 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 41 |
Lê Ngọc Long |
27/01/1991 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 42 |
Nguyễn Văn Nam |
17/09/1986 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 43 |
Nguyễn Duy Nghĩa |
25/10/1989 |
12DHLTXC1A |
14 |
x |
7.4 |
x |
8.4 |
x |
8.9 |
x |
8.5 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 44 |
Từ Quang Ninh |
29/03/1991 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 45 |
Phan Văn Quyền |
01/07/1986 |
12DHLTXC1A |
14 |
x |
5.1 |
x |
6.1 |
x |
9.5 |
x |
7.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 46 |
Trần Thái Sơn |
15/04/1988 |
12DHLTXC1A |
14 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
2.4 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 47 |
Trần Quốc Sơn |
20/12/1991 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 48 |
Nguyễn Tấn Tài |
01/09/1980 |
12DHLTXC1A |
14 |
x |
9.6 |
x |
9.3 |
x |
9.8 |
x |
8.8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 49 |
Nguyễn Văn Thà |
09/04/1991 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 50 |
Trần Thị Thu Thảo |
05/02/1990 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 51 |
Nguyễn Văn Thiện |
02/10/1989 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 52 |
Huỳnh Đức Thọ |
20/06/1991 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 53 |
Nguyễn Thế Thuần |
27/09/1985 |
12DHLTXC1A |
12 |
Không học |
|
x |
6.5 |
x |
9.7 |
x |
0.6 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
| 54 |
Phan Hồng Tiến |
03/10/1991 |
12DHLTXC1A |
0 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
14 |
| 55 |
Đoàn Ngọc Trai |
15/03/1988 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 56 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
30/09/1991 |
12DHLTXC1A |
14 |
x |
9.3 |
x |
9.3 |
x |
9.8 |
x |
9.1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 57 |
Lê văn Tuấn |
28/07/1988 |
12DHLTXC1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 58 |
Lê Văn Bình |
04/07/1991 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
0.0 |
Không học |
8.0 |
Không học |
6.5 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 59 |
Hồ Sỹ Cần |
16/09/1979 |
12DHLTXC2A |
9 |
Không học |
|
x |
7.4 |
x |
7.5 |
x |
3.0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 60 |
Dương Đình Cường |
09/01/1990 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
6.0 |
Không học |
7.0 |
Không học |
6.0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 61 |
Phạm Xuân Cường |
30/04/1988 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 62 |
Võ Sỹ Dũng |
20/11/1989 |
12DHLTXC2A |
14 |
x |
4.7 |
x |
3.9 |
x |
7.7 |
x |
5.8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 63 |
Trương Văn Dũng |
15/08/1990 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 64 |
Phan Phước Long |
22/02/1989 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
7.0 |
Không học |
4.0 |
Không học |
7.5 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 65 |
Mai Văn Lực |
15/07/1988 |
12DHLTXC2A |
9 |
x |
3.2 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 66 |
Bạch Đức Mẫn |
12/04/1989 |
12DHLTXC2A |
9 |
Không học |
|
x |
5.4 |
x |
8.9 |
x |
7.2 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
5 |
| 67 |
Phạm Phú Nam |
13/12/1987 |
12DHLTXC2A |
2 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
12 |
| 68 |
Hoàng Lê Bảo Ngân |
25/09/1989 |
12DHLTXC2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 69 |
Tạ Quang Ngọ |
22/01/1990 |
12DHLTXC2A |
5 |
Không học |
|
x |
5.0 |
x |
7.7 |
x |
7.0 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
9 |
| 70 |
Vũ ĐÌnh Ngoạn |
13/11/1989 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
9.0 |
Không học |
7.0 |
Không học |
6.5 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 71 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
15/04/1990 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 72 |
Cao Quốc |
12/12/1991 |
12DHLTXC2A |
14 |
x |
3.0 |
x |
8.7 |
x |
7.9 |
x |
7.1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 73 |
Phạm Văn Quyết |
13/08/1988 |
12DHLTXC2A |
7 |
x |
5.8 |
x |
6.0 |
Không học |
7.0 |
x |
6.6 |
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
7 |
| 74 |
Phan Ngọc Sang |
16/12/1990 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 75 |
Phan Sang |
27/10/1989 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
8.0 |
Không học |
8.0 |
Không học |
6.5 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 76 |
Phan Ngọc Thắng |
09/03/1991 |
12DHLTXC2A |
14 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 77 |
Đặng Minh Thành |
22/10/1987 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 78 |
Cao Văn Thìn |
25/06/1988 |
12DHLTXC2A |
5 |
Không học |
|
Không học |
7.0 |
Không học |
2.0 |
x |
7.4 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
9 |
| 79 |
Trương Quang Thông |
03/12/1987 |
12DHLTXC2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
8.3 |
x |
6.8 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 80 |
Trần Văn Tiễn |
03/04/1987 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 81 |
Nguyễn Duy Triều |
03/02/1984 |
12DHLTXC2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 82 |
Phạm Hải Việt |
28/01/1990 |
12DHLTXC2A |
5 |
Không học |
|
Không học |
5.0 |
Không học |
6.0 |
x |
7.0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
9 |
| 83 |
Lê Thanh Vũ |
12/08/1988 |
12DHLTXC2A |
14 |
x |
5.6 |
x |
7.6 |
x |
8.0 |
x |
7.1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 84 |
Nguyễn Đình Vũ |
28/05/1991 |
12DHLTXC2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
| 85 |
Bùi Văn Yên |
05/09/1990 |
12DHLTXC2A |
5 |
x |
0.0 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
Không học |
|
9 |
NGÀNH: QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC - KHÓA 2012
| STT |
Họ và tên |
Tổng số TC đăng ký học |
Tin học đại cương (02 TC) |
MS Word (02 TC) |
MS Excel (02 TC) |
MS Power Point (01 TC) |
MS Excel nâng cao(02 TC) |
MS Access (03 TC) |
PM quản lý nhân sự (01 TC) |
PM SPSS (01 TC) |
Tổng số TC không đăng ký học |
| Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
| 1 |
Hồ Trường Chinh |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 2 |
Vương Thị Hiền |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 3 |
Nguyễn Bá Hòa |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 4 |
Nguyễn Đức Kỳ |
14 |
x |
7.6 |
x |
9.6 |
x |
9.6 |
x |
8.2 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 5 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 6 |
Lê Hữu Ngọc |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 7 |
Lê Phú Nhuận |
14 |
x |
8.8 |
x |
9.2 |
x |
9.0 |
x |
7.5 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 8 |
Hà Diệu Nhung |
14 |
x |
6.9 |
x |
8.4 |
x |
9.0 |
x |
7.9 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 9 |
Bùi Thị Hồng Phát |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 10 |
Lưu Thị Phượng |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 11 |
Lê Văn Quyền |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 12 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 13 |
Nguyễn Hữu Thìn |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 14 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 15 |
Mã Thị Thu Viên |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 16 |
Zơ Rum Việt |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
| 17 |
Phạm Thị Vinh |
14 |
x |
5.4 |
x |
8.2 |
x |
9.2 |
x |
6.4 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
| 18 |
Nguyễn Thị Như Ý |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
Lớp: 12CDLTVP1A - Ngành: Quản trị văn phòng - Khóa học: 2012-2014
| STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tổng số TC đăng ký học |
Tin học văn phòng |
Tin học chuyên ngành |
Tổng số TC không đăng ký học |
| Tin học đại cương (02 TC) |
MS Word (02 TC) |
MS Excel (02 TC) |
MS Power Point (01 TC) |
MS Word nâng cao(03 TC) |
MS Access (03 TC) |
PM quản lý văn bản (01 TC) |
| 1 |
Nguyễn Thành Công |
03/08/1992 |
7 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
7 |
| 2 |
Bùi Thị Thanh Đức |
19/09/1987 |
7 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
7 |
| 3 |
Nguyễn Thái Hào |
14/08/1988 |
1 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
13 |
| 4 |
Lê Thị Bích Hiền |
07/11/1990 |
7 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
7 |
| 5 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
09/12/1981 |
7 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
7 |
| 6 |
Trần Thị Thanh Lan |
05/10/1981 |
7 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
7 |
| 7 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
16/05/1988 |
1 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
13 |
| 8 |
Nguyễn Văn Long |
28/02/1989 |
7 |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
7 |
| 9 |
Võ Thị Thanh Minh |
02/02/1989 |
7 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
x |
7 |
| 10 |
Đặng Nguyễn Tiểu My |
23/11/1990 |
7 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
x |
7 |
| 11 |
Phan Lê Quỳnh Như |
10/09/1991 |
7 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
x |
7 |
| 12 |
Nguyễn Thị Nhung |
10/11/1986 |
1 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
13 |
| 13 |
Lưu Văn Tài |
08/09/1988 |
7 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
x |
7 |
| 14 |
Trương Thị Dạ Thảo |
19/06/1992 |
7 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
x |
x |
7 |
| 15 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
21/07/1983 |
14 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
0 |
| 16 |
Trần Xuân Thức |
01/08/1978 |
1 |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
13 |
| 17 |
Nguyễn Thị Vân |
10/06/1991 |
14 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
0 |