Kết quả xét học, không học và kết quả điểm giai đoạn 1 - Các học phần KTV Tin học - Ngành Điều dưỡng

NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG - KHÓA 2012

STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng số tín chỉ đăng ký học Tin học đại cương (02 TC) MS Word (02 TC) MS Excel (02 TC) MS Power Point (01 TC) Tổng số tín chỉ không đăng ký học
Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm
1 Võ Thị Mai Dung 11/01/1983 12TLDHDD1A 1 Không học 7.0 Không học 3.0 Không học   x 5.9 6
2 Lê Thị Lệ Hà 22/12/1970 12TLDHDD1A 7 x 7.4 x 9.1 x 8.9 x 7.2 0
3 Nguyễn Thị Trúc Lanh 12/10/1990 12TLDHDD1A 7 x 7.4 x 7.3 x 8.9 x 7.9 0
4 Thái Thị Kim Liên 20/10/1984 12TLDHDD1A 7 x 8.2 x 8.8 x 9.9 x 9.1 0
5 Nguyễn Thị Thu Mai 26/01/1982 12TLDHDD1A 7 x 8.6 x 9.4 x 8.9 x 8.8 0
6 Võ Thị Thúy Nga 03/04/1984 12TLDHDD1A 7 x 8.4 x 9.1 x 9.2 x 8.8 0
7 Trương Thị Nghĩa 14/10/1978 12TLDHDD1A 7 x 7.8 x 8.5 x 9.1 x 9.1 0
8 Trần Thị Thanh Nhàn 07/07/1980 12TLDHDD1A 7 x 7.9 x 9.0 x 9.2 x 9.1 0
9 Lê Thị Mỹ Nhung 29/03/1990 12TLDHDD1A 5 Không học   x 9.7 x 9.4 x 9.4 2
10 Trần Thị Thanh 15/04/1988 12TLDHDD1A 5 Không học   x 8.7 x 9.9 x 9.4 2
11 Kiều Ngọc Tuyết 28/12/1974 12TLDHDD1A 7 x 7.6 x 6.7 x 9.2 x 8.2 0
12 Huỳnh Thị Diệp Xuân 13/07/1967 12TLDHDD1A 7 x 7.8 x 7.6 x 9.1 x 7.0 0
13 Nguyễn Thị Xuân 23/12/1986 12TLDHDD1A 3 Không học   Không học 8.0 x 9.2 x 8.6 4
14 Trần Thị Khánh An 01/08/1965 12TLDHDS1A 7 x 7.7 x 8.6 x 9.7 x 8.6 0
15 Thái Thị Bích Anh 01/11/1963 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 7.9 x 9.7 x 7.9 0
16 Trần Thị Bích 16/04/1977 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 8.2 x 9.7 x 7.9 0
17 Võ Thị Giáng Châu 05/02/1989 12TLDHDS1A 7 x 3.9 x 4.6 x 9.6 x 5.4 0
18 Phạm Thị Mỹ Dung 04/10/1986 12TLDHDS1A 7 x 8.2 x 9.3 x 9.7 x 8.6 0
19 Nguyễn Thị Trúc Giang 06/03/1983 12TLDHDS1A 7 x 7.4 x 7.4 x 9.7 x 7.2 0
20 Ngô Thị Lệ Hằng 12/10/1980 12TLDHDS1A 7 x 7.1 x 7.1 x 9.7 x 7.3 0
21 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 23/01/1972 12TLDHDS1A 7 x 8.2 x 8.4 x 9.7 x 7.2 0
22 Lê Thị Hiền 22/12/1982 12TLDHDS1A 7 x 8.5 x 5.5 x 9.7 x 8.6 0
23 Huỳnh Thị Hiền 10/07/1973 12TLDHDS1A 7 x 8.5 x 8.8 x 9.6 x 7.3 0
24 Lê Thị Hiền 02/02/1987 12TLDHDS1A 7 x 5.1 x 8.2 x 9.7 x 0.0 0
25 Thái Thị La Hòa 11/09/1976 12TLDHDS1A 7 x 8.2 x 9.4 x 9.7 x 8.8 0
26 Hoàng Thị Huệ 20/10/1972 12TLDHDS1A 7 x 7.3 x 7.6 x 9.7 x 7.9 0
27 Dương Thị Ái Hương 06/07/1972 12TLDHDS1A 7 x 7.3 x 5.6 x 9.7 x 6.1 0
28 Hồ Thị Thu Hường 12/12/1972 12TLDHDS1A 7 x 7.9 x 5.8 x 9.0 x 6.8 0
29 Hứa Thị Thuật Khánh 02/02/1973 12TLDHDS1A 7 x 8.5 x 9.1 x 9.7 x 8.6 0
30 Trần Thị Lạc 01/01/1977 12TLDHDS1A 7 x 8.2 x 5.8 x 9.6 x 7.4 0
31 Tô Thị Lan 05/05/1976 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 6.7 x 9.7 x 6.7 0
32 Nguyễn Thị Liên 10/09/1971 12TLDHDS1A 7 x 7.4 x 7.8 x 9.7 x 8.8 0
33 Võ Thị Kim Liên 06/07/1976 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 6.5 x 9.7 x 6.8 0
34 Nguyễn Thị Châu Long 28/09/1982 12TLDHDS1A 1 Không học 8.0 Không học 8.5 Không học   x 8.5 6
35 Đoàn Thị Mỹ Lựu 11/11/1983 12TLDHDS1A 7 x 8.5 x 8.2 x 9.7 x 8.0 0
36 Trần Thị Lũy 24/03/1985 12TLDHDS1A 7 x 6.1 x 4.4 x 9.6 x 5.4 0
56 Nguyễn Thị Mai 15/01/1986 12TLDHDS1A 7 x 0.0 x 0.0 x 0.0 x 3.4 0
37 Nguyễn Thị Tuyết Mai 06/05/1979 12TLDHDS1A 7 x 8.4 x 7.8 x 9.7 x 8.6 0
38 Võ Thị Kim Ngân 10/10/1964 12TLDHDS1A 7 x 7.3 x 6.2 x 9.7 x 5.6 0
39 Phan Bích Ngọc 14/04/1964 12TLDHDS1A 7 x 7.9 x 9.1 x 9.7 x 8.5 0
40 Nguyễn Thị Nguyệt 09/10/1982 12TLDHDS1A 7 x 8.5 x 7.8 x 9.6 x 8.4 0
41 Nguyễn Thị Minh Phương 05/10/1976 12TLDHDS1A 7 x 7.4 x 2.8 x 9.7 x 7.0 0
42 Thái Thị Phương 23/09/1981 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 7.8 x 9.7 x 6.8 0
43 Nguyễn Thị Duy Phương 24/10/1980 12TLDHDS1A 7 x 7.4 x 6.2 x 9.7 x 7.8 0
44 Nguyễn Thị Lang Phương 20/02/1986 12TLDHDS1A 1 Không học   Không học   Không học   x 1.5 6
45 Nguyễn Thị Bích Phượng 02/01/1969 12TLDHDS1A 7 x 7.4 x 7.9 x 9.7 x 8.2 0
46 Lê Thị Phượng 28/08/1969 12TLDHDS1A 7 x 7.3 x 2.7 x 9.7 x 6.4 0
47 Dương Thị Mỹ Phượng 12/02/1982 12TLDHDS1A 1 Không học   Không học   Không học   x 5.7 6
48 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 08/06/1975 12TLDHDS1A 7 x 5.7 x 3.6 x 9.6 x 4.2 0
49 Nguyễn Thị Tâm 04/10/1977 12TLDHDS1A 7 x 8.4 x 7.3 x 9.7 x 7.6 0
50 Trương Thị Lệ Tảo 07/03/1976 12TLDHDS1A 7 x 9.1 x 7.2 x 9.7 x 7.2 0
51 Lê Thị Thắm 10/03/1986 12TLDHDS1A 1 Không học   Không học   Không học   x 0.0 6
52 Lương Trần Hoài Thanh 14/10/1972 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 5.7 x 9.7 x 5.8 0
53 Trần Thị Từ Thảo 10/07/1970 12TLDHDS1A 7 x 8.6 x 8.5 x 9.7 x 6.4 0
54 Lương Thị Ánh Thảo 19/08/1986 12TLDHDS1A 7 x 4.0 x 3.2 x 9.7 x 8.5 0
55 Mạc Huỳnh Thơ 30/12/1988 12TLDHDS1A 1 Không học   Không học 9.0 Không học   x 3.0 6
56 Dương Thị Kim Thoa 13/08/1979 12TLDHDS1A 7 x 8.2 x 7.4 x 9.7 x 7.2 0
57 Trần Thị Anh Thu 05/05/1984 12TLDHDS1A 5 Không học   x 7.8 x 9.7 x 8.6 2
58 Hoàng Thị Mai Thu 05/08/1963 12TLDHDS1A 5 Không học   x 7.5 x 9.7 x 3.6 2
59 Nguyễn Thị Thuần 02/09/1974 12TLDHDS1A 7 x 8.0 x 6.5 x 9.7 x 7.2 0
60 Lại Thị Thúy 15/02/1984 12TLDHDS1A 7 x 5.7 x 6.5 x 9.6 x 6.6 0
61 Trương Thị Tiền 02/06/1983 12TLDHDS1A 7 x 9.0 x 8.4 x 9.7 x 7.2 0
62 Phan Thị Tưởng 15/01/1970 12TLDHDS1A 7 x 9.0 x 5.0 x 9.7 x 5.4 0
63 Lê Thị Ánh Tuyết 18/04/1979 12TLDHDS1A 7 x 8.5 x 7.8 x 9.7 x 8.0 0
64 Phạm Thị Uyên 12/12/1968 12TLDHDS1A 7 x 8.6 x 8.8 x 9.7 x 8.8 0
65 Ngô Hoàng Yến Vĩ 18/11/1973 12TLDHDS1A 7 x 8.8 x 7.5 x 9.7 x 8.2 0
66 Nguyễn Thị Ngọc Yên 17/09/1975 12TLDHDS1A 7 x 3.4 x 8.7 x 9.7 x 7.8 0
67 Lê Thị Kim Anh 19/02/1969 12TLDHDS2A 7 x 7.9 x 9.1 x 10 x 9.4 0
68 Cái Thị Ánh 22/04/1971 12TLDHDS2A 7 x 8.2 x 9.4 x 10 x 8.8 0
69 Lê Thị Thanh Bảo 10/10/1979 12TLDHDS2A 7 x 6.8 x 8.7 x 9.4 x 8.8 0
70 Hoàng Thị Bé 20/12/1976 12TLDHDS2A 7 x 6.6 x 6.6 x 9.1 x 8.5 0
71 Lê Thị Mỹ Dung 20/01/1979 12TLDHDS2A 7 x 8.9 x 7.7 x 9.4 x 6.2 0
72 Phạm Thị Kim Dung 27/02/1970 12TLDHDS2A 7 x 9.1 x 9.1 x 10.0 x 8.8 0
73 Võ Thị Mỹ Hà 02/04/1979 12TLDHDS2A 7 x 6.5 x 8.0 x 9.0 x 6.2 0
74 Châu Thị Hậu 24/10/1982 12TLDHDS2A 5 Không học   x 8.8 x 9.3 x 8.5 2
75 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/04/1982 12TLDHDS2A 7 x 7.9 x 7.0 x 9.2 x 3.7 0
76 Võ Thị Ánh Hồng 04/07/1981 12TLDHDS2A 7 x 6.8 x 5.9 x 9.1 x 7.8 0
77 Phạm Thị Bích Huệ 25/11/1972 12TLDHDS2A 7 x 7.9 x 9.2 x 9.3 x 7.3 0
78 Phạm Thị Hường 29/08/1980 12TLDHDS2A 3 Không học   Không học 6.0 x 8.8 x 8.5 4
79 Lê Thị Hường 20/02/1983 12TLDHDS2A 1 Không học   Không học   Không học   x 0.0 6
80 Trương Thị Liễu 01/12/1987 12TLDHDS2A 7 x 7.7 x 7.8 x 9.6 x 8.9 0
81 Cao Thị Lợi 09/09/1984 12TLDHDS2A 7 x 8.8 x 9.4 x 9.6 x 8.0 0
82 Lê Nguyễn Cẩm Ly 01/06/1991 12TLDHDS2A 7 x 7.8 x 1.8 x 6.0 x 4.8 0
83 Đoàn Thị Thảo Ly 20/09/1978 12TLDHDS2A 7 x 7.8 x 8.0 x 9.4 x 8.0 0
84 Dương Thị Mười 29/08/1973 12TLDHDS2A 7 x 6.5 x 6.8 x 9.0 x 5.8 0
85 Phan Thị Mười 10/01/1977 12TLDHDS2A 7 x 7.9 x 8.8 x 9.3 x 9.1 0
86 Nguyễn Thị Hoài My 29/12/1991 12TLDHDS2A 3 Không học   Không học   x 0.0 x 0.0 4
87 Tưởng Thị Đông Phương 29/08/1983 12TLDHDS2A 7 x 7.4 x 2.8 x 9.3 x 8.5 0
88 Huỳnh Thị Thu 21/02/1977 12TLDHDS2A 7 x 7.7 x 9.4 x 9.9 x 8.0 0
89 Nguyễn Thị Thương Thương 19/02/1976 12TLDHDS2A 7 x 6.9 x 7.4 x 9.1 x 9.6 0
90 Hồ Thị Thương 08/09/1978 12TLDHDS2A 7 x 6.6 x 8.8 x 9.1 x 9.0 0
91 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 30/06/1973 12TLDHDS2A 7 x 3.4 x 3.6 x 8.7 x 8.6 0
92 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/07/1991 12TLDHDS2A 3 Không học   Không học   x 0.0 x 0.0 4
93 Hà Thị Thủy Vân 18/03/1989 12TLDHDS2A 1 Không học   Không học 4.0 Không học   x 4.8 6

NGÀNH ĐIỆN - ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG - KHÓA 2012

STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Tổng số tín chỉ đăng ký học Tin học đại cương (02 TC) MS Word (02 TC) MS Excel (02 TC) MS Power Point (01 TC) Autocad Electrical (03 TC) Circuit Marker (02 TC) Matlab Simulink (02 TC) TỔNG TÍN CHỈ
Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm Xét Điểm
1 Võ Đức Anh 30/10/1992 12TLDHTD1A 9 Không học   Không học   x 3,8 Không học   x   x   x   5
2 Mai Văn Cảnh 30/09/1989 12TLDHTD1A 14 x 8 x 8,5 x 9,6 x 8,1 x   x   x   0
3 Phan Đức Chinh 03/09/1990 12TLDHTD1A 14 x 8 x 9,4 x 9,1 x 8 x   x   x   0
4 Kiều Công Chính 26/11/1984 12TLDHTD1A 14 x 8,2 x 9,8 x 10 x 8,2 x   x   x   0
5 Huỳnh Phước Công 17/07/1987 12TLDHTD1A 5 Không học   Không học   Không học   Không học   x   Không học   x   9
6 Thủy Ngọc Công 14/08/1989 12TLDHTD1A 14 x 8,2 x 5,5 x 8,9 x 3,6 x   x   x   0
7 Phạm Ngọc Đông 20/07/1989 12TLDHTD1A 14 x 3,1 x 4,9 x 6,8 x 7,9 x   x   x   0
8 Nguyễn Mạnh Dũng 06/07/1984 12TLDHTD1A 14 x 7,9 x 6,2 x 7,6 x 8,2 x   x   x   0
9 Nguyễn Hữu Ngọc Hiếu 29/03/1982 12TLDHTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
10 Hồ Nam Hiếu 15/03/1980 12TLDHTD1A 14 x 7,9 x 3,1 x 3,3 x 5,6 x   x   x   0
11 Nguyễn Đức Hiếu 04/10/1992 12TLDHTD1A 14 x 8,2 x 7,6 x 10 x 8,5 x   x   x   0
12 Lê Hữu Hòa 01/01/1992 12TLDHTD1A 14 x 7,6 x 7 x 9,8 x 8 x   x   x   0
13 Lê Văn Hòa 01/07/1987 12TLDHTD1A 14 x 0 x 2,9 x 0,6 x 2,4 x   x   x   0
14 Lê Quang Hòa 22/08/1984 12TLDHTD1A 14 x 0 x 2 x 0,5 x 2,4 x   x   x   0
15 Trương Phú Hoàng 20/01/1986 12TLDHTD1A 14 x 8,4 x 8,5 x 9,8 x 7,6 x   x   x   0
16 Nguyễn Hữu Học 17/03/1988 12TLDHTD1A 14 x 7,2 x 5,5 x 8 x 7,6 x   x   x   0
17 Ngô Ngọc Hưng 18/07/1983 12TLDHTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
18 Nguyễn Đức Lâm 03/08/1980 12TLDHTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
19 Dương Văn Linh 30/12/1987 12TLDHTD1A 14 x 6,7 x 6,1 x 9 x 8,2 x   x   x   0
20 Đào Kim Long 26/09/1986 12TLDHTD1A 14 x 7,8 x 9,7 x 9,8 x 9,2 x   x   x   0
21 Cù Duy Long 03/11/1990 12TLDHTD1A 14 x 7 x 7,6 x 10 x 8,8 x   x   x   0
22 Lê Văn Long 07/10/1987 12TLDHTD1A 14 x 7,3 x 3,1 x 9,3 x 8,8 x   x   x   0
23 Huỳnh Thanh Luân 20/12/1990 12TLDHTD1A 14 x 7,6 x 6,6 x 8,4 x 3,6 x   x   x   0
24 Nguyễn Tấn Minh 12/05/1984 12TLDHTD1A 3 Không học   Không học   Không học   Không học   x   Không học   Không học   11
25 Lê Thanh Nam 21/03/1982 12TLDHTD1A 14 x 7,9 x 7 x 9,8 x 8,6 x   x   x   0
26 Nguyễn Nghĩa 20/12/1991 12TLDHTD1A 14 x 7,2 x 9,4 x 9,6 x 8,7 x   x   x   0
27 Trần Nguyễn Khai Nguyên 04/07/1988 12TLDHTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
28 Nguyễn Đức Nguyên 24/06/1990 12TLDHTD1A 14 x 7,6 x 7,6 x 8,7 x 7,6 x   x   x   0
29 Hoàng Tấn Phát 30/06/1984 12TLDHTD1A 14 x 7,7 x 3,1 x 9,8 x 8,4 x   x   x   0
30 Trần Hữu Phong 05/02/1990 12TLDHTD1A 14 x 7,6 x 8,5 x 3,4 x 8,4 x   x   x   0
31 Lê Duy Phước 20/05/1991 12TLDHTD1A 14 x 7,9 x 7 x 3,6 x 7,9 x   x   x   0
32 Đặng Trường Sơn 15/11/1987 12TLDHTD1A 14 x 7,5 x 8,5 x 8,8 x 8,2 x   x   x   0
33 Thái Huy Tam 20/10/1983 12TLDHTD1A 14 x 8,7 x 9,6 x 9,8 x 3,6 x   x   x   0
34 Phan Vũ Thắng 18/04/1989 12TLDHTD1A 14 x 0 x 1,8 x 0 x 2,4 x   x   x   0
35 Nguyễn Duy Thắng 01/02/1985 12TLDHTD1A 14 x 7,5 x 7,6 x 9 x 7,6 x   x   x   0
36 Nguyễn Trung Thành 24/12/1988 12TLDHTD1A 14 x 0 x 1,8 x 0 x 2,4 x   x   x   0
37 Nguyễn Thành Thông 17/08/1986 12TLDHTD1A 14 x 7 x 6,1 x 8,4 x 8,2 x   x   x   0
38 Nguyễn Minh Tiến 27/03/1986 12TLDHTD1A 5 Không học   Không học   Không học   Không học   x   Không học   x   9
39 Ngô Tuấn Trí 22/08/1985 12TLDHTD1A 14 x 7,8 x 8,5 x 9,6 x 8,2 x   x   x   0
40 Phạm Gia Trúc 12/03/1987 12TLDHTD1A 14 x 7,8 x 9,1 x 6,8 x 8,2 x   x   x   0
41 Lê Hồng Trung 23/04/1988 12TLDHTD1A 14 x 8,1 x 5,4 x 8,2 x 8,8 x   x   x   0
42 Nguyễn Duy Trung 27/02/1990 12TLDHTD1A 7 Không học 6 Không học 5 Không học   Không học   x   x   x   7
43 Hà Văn Tư 02/01/1985 12TLDHTD1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
44 Phan Văn Tuân 10/08/1991 12TLDHTD1A 14 x 6,6 x 6,2 x 6,8 x 9,1 x   x   x   0
45 Nguyễn Ngọc Tuấn 16/08/1991 12TLDHTD1A 14 x 7,6 x 8 x 6 x 9 x   x   x   0
46 Phạm Hồng Tuấn 13/06/1979 12TLDHTD1A 14 x 7,8 x 4,3 x 9,8 x 2,4 x   x   x   0
47 Hoàng Văn Tửu 14/10/1991 12TLDHTD1A 14 x 7,3 x 6,1 x 8,3 x 9 x   x   x   0
48 Cao Minh Tuyên 22/07/1991 12TLDHTD1A 8 Không học 7,5 Không học 6 Không học   x 8,6 x   x   x   6
49 Nguyễn Văn Tuyển 15/10/1990 12TLDHTD1A 14 x 7,5 x 4,3 x 3,9 x 8 x   x   x   0
50 Nguyễn Thanh Viên 07/01/1991 12TLDHTD1A 8 Không học 7,5 Không học 5 Không học   x 8,4 x   x   x   6
51 Trần Văn Vinh 01/03/1982 12TLDHTD1A 10 x 0 Không học   Không học   x 2,4 x   x   x   4
52 Nguyễn Tuấn Vũ 07/07/1991 12TLDHTD1A 14 x 0 x 2 x 0 x 2,4 x   x   x   0
53 Lê Quốc Vương 03/09/1990 12TLDHTD1A 14 x 7,3 x 8,5 x 8,2 x 8 x   x   x   0
54 Nguyễn Ngân Linh Vương 30/10/1986 12TLDHTD1A 14 x 6 x 8,8 x 8,5 x 6,8 x   x   x   0
55 Lý Ngọc Vương 05/11/1984 12TLDHTD1A 14 x 7,9 x 7,6 x 3,6 x 8,2 x   x   x   0
56 Trần Thế Anh 06/07/1991 12TLDHVT1A 14 x 7,8 x 7,8 x 8,3 x   x   x   x   0
57 Nguyễn Anh 10/07/1987 12TLDHVT1A 14 x 3,6 x 7,2 x 3,3 x   x   x   x   0
58 Trần Văn Bửu 09/08/1991 12TLDHVT1A 14 x 8,6 x 7,8 x 7,3 x   x   x   x   0
59 Đặng Công Trường Ca 06/04/1990 12TLDHVT1A 14 x 4,8 x 8,7 x 3,3 x   x   x   x   0
60 Nguyễn Văn Chung 10/08/1992 12TLDHVT1A 14 x 0 x 2,4 x 0 x   x   x   x   0
61 Phạm Thành Công 11/09/1989 12TLDHVT1A 14 x 4,5 x 7,2 x 4,1 x   x   x   x   0
62 Nguyễn Thành Đại 22/02/1987 12TLDHVT1A 9 Không học   Không học   x 7,2 Không học   x   x   x   5
63 Nguyễn Khánh Hải 17/08/1991 12TLDHVT1A 14 x 5,4 x 7,8 x 9,1 x   x   x   x   0
64 Trần Thanh Hải 25/03/1986 12TLDHVT1A 14 x 0 x 2,4 x 0 x   x   x   x   0
65 Trần Văn Hoàng 15/03/1991 12TLDHVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
66 Nguyễn Khánh Hùng 26/11/1986 12TLDHVT1A 14 x 6,9 x 9,6 x 9,3 x   x   x   x   0
67 Nguyễn Văn Hùng 15/10/1986 12TLDHVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
68 Nguyễn Văn Hưng 02/04/1987 12TLDHVT1A 12 x 5,7 x 6 Không học   x   x   x   x   2
69 Võ Đình Hưng 26/06/1985 12TLDHVT1A 9 Không học   Không học   x 9,3 Không học   x   x   x   5
70 Hồ Xuân Huy 01/09/1988 12TLDHVT1A 14 x 3,9 x 3,6 x 3,2 x   x   x   x   0
71 Võ Thanh Lương 30/10/1990 12TLDHVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
72 Châu Tự Nhiên 24/05/1991 12TLDHVT1A 14 x 8,5 x 9,5 x 9,4 x   x   x   x   0
73 Nguyễn Chí Phong 24/02/1991 12TLDHVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
74 Phan Minh Phúc 27/06/1989 12TLDHVT1A 14 x 6,6 x 9,3 x 8,8 x   x   x   x   0
75 Nguyễn Đức Quý 01/01/1983 12TLDHVT1A 14 x 3,6 x 4,8 x 3,9 x   x   x   x   0
76 Lưu Văn Sơn 10/11/1990 12TLDHVT1A 14 x 0 x 2,4 x 0 x   x   x   x   0
77 Phạm Nguyễn Quốc Thạch 11/06/1991 12TLDHVT1A 14 x 4,8 x 6 x 0 x   x   x   x   0
78 Phạm Văn Thuận 09/03/1992 12TLDHVT1A 14 x 6,4 x 7,8 x 7,1 x   x   x   x   0
79 Trần Lam Trà 30/11/1989 12TLDHVT1A 14 x 3,9 x 7,5 x 1,8 x   x   x   x   0
80 Phùng Văn Trường 14/09/1991 12TLDHVT1A 14 x 7 x 8,4 x 7,3 x   x   x   x   0
81 Phan Trường Tú 09/02/1982 12TLDHVT1A 14 x 4,5 x 2,4 x 0 x   x   x   x   0
82 Trương Thanh Tuấn 27/02/1991 12TLDHVT1A 14 x 8,5 x 9,8 x 8,6 x   x   x   x   0
83 Lê Ngọc Tuấn 26/07/1990 12TLDHVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
84 Vũ Quốc Việt 10/09/1990 12TLDHVT1A 14 x 7,9 x 7,9 x 7,1 x   x   x   x   0
85 Nguyễn Hải Vương 01/10/1989 12TLDHVT1A 9 Không học   Không học   x 1,2 Không học   x   x   x   5
86 Nguyễn Thị Thùy Vương 11/11/1982 12TLDHVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
87 Võ Duy Ánh 25/02/1988 12DHLTTD1A 14 x 6,8 x 5,5 x 6,3 x   x   x   x   0
88 Trần Quang Bình 05/05/1989 12DHLTTD1A 14 x 6,8 x 9,7 x 7,8 x   x   x   x   0
89 Hồ Văn Chính 22/12/1984 12DHLTTD1A 14 x 8,1 x 7 x 7,3 x   x   x   x   0
90 Trần Cường 23/06/1990 12DHLTTD1A 14 x 8,2 x 9,7 x 9,8 x   x   x   x   0
91 Trần Duy Cường 18/12/1989 12DHLTTD1A 14 x 8,2 x 7 x 1,5 x   x   x   x   0
92 Huỳnh Huy Cường 29/05/1987 12DHLTTD1A 5 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   Không học   9
93 Trần Công Dân 04/06/1990 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
94 Lê Minh Đức 08/07/1991 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
95 Phan Trung Dũng 10/03/1986 12DHLTTD1A 14 x 0 x 2 x 0 x   x   x   x   0
96 Nguyễn Dũng 14/08/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
97 Võ Trường Giang 07/10/1989 12DHLTTD1A 14 x 7,2 x 7,6 x 3,9 x   x   x   x   0
98 Võ Văn Hải 03/11/1989 12DHLTTD1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
99 Huỳnh Ngọc Hậu 01/11/1990 12DHLTTD1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
100 Trần Trương Hiếu 01/03/1991 12DHLTTD1A 14 x 8,1 x 9,7 x 9,1 x   x   x   x   0
101 Nguyễn Văn Hòa 27/02/1991 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
102 Đinh Thế Hoàng 17/01/1987 12DHLTTD1A 14 x 8 x 8,5 x 8,1 x   x   x   x   0
103 Nguyễn Thế Hoàng 01/01/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
104 Mai Quang Hồng 12/05/1987 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
105 Đậu Minh Hùng 20/04/1985 12DHLTTD1A 14 x 0 x 2 x 0,4 x   x   x   x   0
106 Nguyễn Văn Hưng 20/02/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
107 Nguyễn Hoàng Lâm 07/10/1991 12DHLTTD1A 14 x 6,9 x 7 x 4,4 x   x   x   x   0
108 Đinh Duy Lân 28/10/1990 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
109 Nguyễn Văn Lân 29/03/1988 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
110 Võ Sơn Lợi 11/10/1990 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
111 Nguyễn Đình Lợi 12/12/1991 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
112 Nguyễn Văn Long 06/03/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
113 Nguyễn Hữu Lượm 26/11/1975 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
114 Nguyễn Quốc Mỹ 25/08/1991 12DHLTTD1A 14 x 8,1 x 7,3 x 8,6 x   x   x   x   0
115 Trần Lê Nam 01/08/1984 12DHLTTD1A 9 x 0 Không học   Không học   Không học   x   x   x   5
116 Nguyễn Văn Nam 02/09/1991 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
117 Võ Văn Nhựt 02/01/1990 12DHLTTD1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
118 Nguyễn Ngọc Ninh 14/03/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
119 Hoàng Minh Phú 27/04/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
120 Đinh Hữu Phúc 10/03/1988 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
121 Trần Dương Quốc 01/03/1987 12DHLTTD1A 14 x 0 x 2 x 0 x   x   x   x   0
122 Rah Lan Ríp 04/08/1988 12DHLTTD1A 7 Không học 7,5 Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
123 Trương Tấn Sang 03/08/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
124 Lê Phước Sang 15/05/1986 12DHLTTD1A 14 x 0 x 2 x 0 x   x   x   x   0
125 Lê Thọ Sinh 26/09/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
126 Phan Quang Thắng 15/02/1989 12DHLTTD1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
127 Chu Văn Thiết 01/08/1987 12DHLTTD1A 12 Không học   x 5,5 x 3,8 x   x   x   x   2
128 Đặng Văn Thương 08/11/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
129 Trần Trung Thương 01/08/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
130 Lương Văn Tiến 23/08/1990 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
131 Nguyễn Phú Tiến 05/03/1989 12DHLTTD1A 7 Không học 6 Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
132 Nguyễn Xuân Trình 12/10/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
133 Lê Nho Trọng 12/11/1982 12DHLTTD1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
134 Đinh Văn Tú 28/09/1990 12DHLTTD1A 14 x 0 x 2 x 0 x   x   x   x   0
135 Đoàn Việt Tuấn 04/04/1989 12DHLTTD1A 7 Không học 7 Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
136 Lê Văn Tuấn 14/09/1989 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
137 Vương Công Tuấn 13/09/1991 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
138 Võ Thanh Tùng 30/06/1990 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
139 Phan Thanh Tùng 01/03/1989 12DHLTTD1A 14 x   x 0 x 0 x   x   x   x   0
140 Đặng Ngọc Tuyến 15/06/1982 12DHLTTD1A 12 Không học   x 3,1 x 0,4 x   x   x   x   2
141 Lê Viết Vũ 12/08/1988 12DHLTTD1A 14 x 0 x 2 x 0 x   x   x   x   0
142 Dương Quang Vũ 15/05/1990 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
143 Trần Vương 02/07/1988 12DHLTTD1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
144 Nguyễn Gia Hoàng Đạo 15/10/1984 12DHLTTD2A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
145 Lê Xuân Dũng 28/08/1990 12DHLTTD2A 8 Không học   Không học   Không học   x 7,9 x   x   x   6
146 Phan Ánh Hưng 19/03/1989 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
147 Nguyễn Nam Kha 16/01/1991 12DHLTTD2A 8 Không học   Không học   Không học   x 8,4 x   x   x   6
148 Nguyễn Phước Khánh 26/02/1990 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
149 Lê Viết Minh 30/07/1988 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
150 Trang Vũ Diệp Minh 02/04/1991 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
151 Dương Quang Minh 25/12/1992 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
152 Nguyễn Quang Ngọc 01/12/1986 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
153 Võ Văn Ngợi 03/11/1986 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
154 Võ Hữu Phú 15/08/1990 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
155 Nguyễn Hồng Phú 13/06/1989 12DHLTTD2A 12 x 4,1 x 9,2 x 2,3 x 3,4 x   x   Không học   2
156 Trương Văn Phương 04/06/1988 12DHLTTD2A 10 Không học 6 Không học   x 3,3 x 2,6 x   x   x   4
157 Vương Văn Quốc 02/07/1990 12DHLTTD2A 11 x 0 x 2,4 x 0 x 0 Không học   x   x   3
158 Võ Như Quốc 25/05/1989 12DHLTTD2A 8 Không học   Không học   Không học   x 6,1 x   x   x   6
159 Phan Hữu Sáu 09/10/1988 12DHLTTD2A 14 x 6,3 x 8,4 x 8,6 x 6,8 x   x   x   0
160 Nguyễn Xuân Thiên 25/02/1984 12DHLTTD2A 14 x 4,8 x 9,3 x 9 x 7,3 x   x   x   0
161 Nguyễn Tử Thiên 20/05/1987 12DHLTTD2A 14 x 4,2 x 7,5 x 1,2 x 2,2 x   x   x   0
162 Cao Tấn Thoại 04/06/1980 12DHLTTD2A 7 Không học 6 Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
163 Nguyễn Anh Thuận 26/08/1984 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
164 Lê Viết Tiện 01/05/1985 12DHLTTD2A 7 Không học 6 Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
165 Ngô Tấn Tới 10/02/1991 12DHLTTD2A 7 Không học 6,5 Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
166 Lê Trung Trực 22/09/1982 12DHLTTD2A 14 x 6 x 9 x 9,6 x 4,9 x   x   x   0
167 Nguyễn Tấn Vũ 07/07/1989 12DHLTTD2A 8 Không học   Không học   Không học   x 6,6 x   x   x   6
168 Nguyễn Ngọc Vũ 13/10/1985 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
169 Võ Thành Vương 05/10/1988 12DHLTTD2A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
170 Vũ Hoàng Anh 21/12/1989 12DHLTTD3A 12 Không học   x 8 x 3,3 x 2,8 x   x   x   2
171 Lê Thái Bình 07/07/1990 12DHLTTD3A 14 x 1,9 x 9 x 8,3 x 4,1 x   x   x   0
172 Bùi Đình Cẩn 16/12/1991 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9,2 x 5,1 x 7,6 x   x   x   2
173 Nguyễn Thái Chung 04/09/1990 12DHLTTD3A 14 x 7,1 x 8 x 4,4 x 3 x   x   x   0
174 Trần Anh Cương 17/05/1988 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
175 Đặng Văn Cường 20/02/1989 12DHLTTD3A 8 Không học   Không học   Không học   x 1,5 x   x   x   6
176 Nguyễn Văn Doanh 15/10/1989 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
177 Lê Phan Đông 26/04/1991 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
178 Phạm Dũng 01/03/1988 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
179 Phạm Huy Dũng 17/06/1990 12DHLTTD3A 14 x 3,5 x 9,6 x 9 x 7,4 x   x   x   0
180 Nguyễn Văn Dũng 15/08/1983 12DHLTTD3A 14 x 4,2 x 8,4 x 9,3 x 6,4 x   x   x   0
181 Phan Đại Dương 01/01/1989 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
182 Nguyễn Bình Dương 08/10/1991 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
183 Phan Anh Hải 10/10/1984 12DHLTTD3A 14 x 4,2 x 8 x 1,2 x 2,4 x   x   x   0
184 Phan Minh Vĩnh Hảo 17/05/1990 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
185 Nguyễn Hữu Huy Hiếu 28/02/1990 12DHLTTD3A 14 x 8,2 x 9,1 x 9,7 x 3,6 x   x   x   0
186 Nguyễn Nhân Hoài 07/03/1991 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
187 Nguyễn Thái Nhật Hưng 08/04/1991 12DHLTTD3A 12 Không học   x 8,6 x 9,6 x 6,6 x   x   x   2
188 Nguyễn Công Hưởng 16/08/1991 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9,7 x 9,5 x 6,8 x   x   x   2
189 Phan Trần Tân Khoa 10/01/1989 12DHLTTD3A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
190 Ngô Duy Linh 02/01/1987 12DHLTTD3A 14 x 6,9 x 9 x 8,3 x 7,5 x   x   x   0
191 Lê Đình Lợi 05/05/1991 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
192 Vũ Hoàng Long 05/11/1989 12DHLTTD3A 14 x 0 x 2,4 x 0 x 0 x   x   x   0
193 Trần Minh Luân 20/11/1990 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9,8 x 9,2 x 3,3 x   x   x   2
194 Huỳnh Tư Mẫn 19/09/1990 12DHLTTD3A 11 x 0 x 2,4 x 0 x 0 Không học   x   x   3
195 Nguyễn Đức Nghiêm 27/07/1989 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
196 Nguyễn Đức Nguyên 01/10/1986 12DHLTTD3A 14 x 4,8 x 9,2 x 8,3 x 2,2 x   x   x   0
197 Hoàng Trọng Nhã 03/10/1989 12DHLTTD3A 14 x 6,3 x 8,6 x 3,5 x 8 x   x   x   0
198 Võ Văn Phú 24/07/1989 12DHLTTD3A 14 x 3,9 x 7,4 x 1,2 x 2,4 x   x   x   0
199 Võ Văn Phúc 12/04/1990 12DHLTTD3A 14 x 7 x 9,1 x 7,4 x 8,5 x   x   x   0
200 Võ Văn Quan 03/11/1988 12DHLTTD3A 14 x 6,1 x 9,1 x 8,4 x 7,2 x   x   x   0
201 Võ Ngọc Quyền 25/01/1990 12DHLTTD3A 5 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   Không học   9
202 Trần Thanh Ring 20/02/1990 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9,6 x 8,9 x 5,5 x   x   x   2
203 Nguyễn Phạm Quốc Thắng 19/01/1991 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9,4 x 9,3 x 6,2 x   x   x   2
204 Lê Quang Thịnh 02/02/1983 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9 x 4,8 x 2,4 x   x   x   2
205 Nguyễn Đình Thư 25/03/1990 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
206 Nguyễn Khánh Thường 07/02/1990 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
207 Huỳnh Ngọc Trung 01/06/1988 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
208 Chung Vân Trường 25/10/1988 12DHLTTD3A 14 x 0 x 2,4 x 0 x 3 x   x   x   0
209 Võ Doãn Tuân 30/10/1991 12DHLTTD3A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
210 Trần Nguyễn Anh Tuấn 04/09/1987 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9 x 8,3 x 7 x   x   x   2
211 Trần Cao Vân 24/10/1991 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
212 Võ Lâm Vĩ 02/02/1987 12DHLTTD3A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
213 Nguyễn Văn Vinh 10/04/1991 12DHLTTD3A 12 Không học   x 9,2 x 9,2 x 7,9 x   x   x   2
214 Nguyễn Xuấn 25/09/1986 12DHLTTD3A 14 x 0 x 2,4 x 0 x 0 x   x   x   0
215 Lê Văn Anh 16/12/1986 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
216 Phan Nguyễn Hoàng Bão 21/06/1988 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
217 Dương Văn Cảnh 24/09/1991 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
218 Nguyễn Văn Chơi 09/09/1980 12DHLTVT1A 14 x 1,7 x 3,8 x 3,2 x 6,5 x   x   x   0
219 Huỳnh Đỗ Minh Cường 05/12/1981 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
220 Nguyễn Tấn Danh 27/07/1981 12DHLTVT1A 8 Không học   Không học   Không học   x 0 x   x   x   6
221 Đinh Văn Hà 14/01/1991 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
222 Nguyễn Sơn Hải 14/05/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
223 Vũ Thị Thanh Hải 09/04/1988 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
224 Nguyễn Văn Hải 09/05/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
225 Trần Phước Hân 02/07/1989 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
226 Lê Thị Hằng 10/07/1986 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
227 Phan Tấn Hòa 25/06/1991 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
228 Nguyễn Mạnh Hùng 09/08/1988 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
229 Nguyễn Đình Nguyên Khoa 30/11/1988 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
230 Nguyễn Hoàng Linh 11/02/1982 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
231 Nguyễn Hoàng Linh 18/11/1983 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
232 Nguyễn Nghĩa 22/06/1987 12DHLTVT1A 14 x 6,8 x 9,2 x 7,9 x 7,1 x   x   x   0
233 Phạm Hữu Nghĩa 16/07/1991 12DHLTVT1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
234 Phan Quang Nhựt 31/12/1987 12DHLTVT1A 12 Không học   x 8,4 x   x 6,8 x   x   x   2
235 Hồ Văn Phong 22/12/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
236 Nguyễn Hoài Phong 14/02/1986 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
237 Hà Phước Quang 04/09/1981 12DHLTVT1A 14 x 4,2 x 9,3 x 8 x 6 x   x   x   0
238 Thái Đại Quang 21/08/1981 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
239 Nguyễn Duy Quang 25/10/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
240 Trần Dân Sinh 12/03/1979 12DHLTVT1A 8 Không học   Không học   Không học   x 0 x   x   x   6
241 Huỳnh Ngọc Sơn 25/05/1989 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
242 Nguyễn Anh Sơn 10/09/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
243 Nguyễn Đức Tài 31/03/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
244 Nguyễn Xuân Thảo 27/06/1987 12DHLTVT1A 14 x 5,8 x 8,7 x 1,7 x 6,8 x   x   x   0
245 Lê Quang Thiện 30/09/1990 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
246 Trần Văn Thịnh 23/04/1988 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
247 Nguyễn Thường 30/05/1991 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
248 Trần Anh Tố 16/10/1990 12DHLTVT1A 14 x 3,9 x 8,7 x 8,9 x 3,6 x   x   x   0
249 Văn Nguyễn Thùy Trang 22/05/1991 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
250 Hoàng Mạnh Tuấn 20/10/1988 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7
251 Lê Ngọc Tuấn 11/07/1991 12DHLTVT1A 4 Không học   Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   10
252 Đặng Hồng Việt 30/04/1981 12DHLTVT1A 7 Không học   Không học   Không học   Không học   x   x   x   7