Kết quả xét học, không học và kết quả điểm giai đoạn 1 - Các học phần KTV Tin học - Ngành Điều dưỡng
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG - KHÓA 2012
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Tổng số tín chỉ đăng ký học |
Tin học đại cương (02 TC) |
MS Word (02 TC) |
MS Excel (02 TC) |
MS Power Point (01 TC) |
Tổng số tín chỉ không đăng ký học |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
1 |
Võ Thị Mai Dung |
11/01/1983 |
12TLDHDD1A |
1 |
Không học |
7.0 |
Không học |
3.0 |
Không học |
|
x |
5.9 |
6 |
2 |
Lê Thị Lệ Hà |
22/12/1970 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
9.1 |
x |
8.9 |
x |
7.2 |
0 |
3 |
Nguyễn Thị Trúc Lanh |
12/10/1990 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
7.3 |
x |
8.9 |
x |
7.9 |
0 |
4 |
Thái Thị Kim Liên |
20/10/1984 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
8.2 |
x |
8.8 |
x |
9.9 |
x |
9.1 |
0 |
5 |
Nguyễn Thị Thu Mai |
26/01/1982 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
8.6 |
x |
9.4 |
x |
8.9 |
x |
8.8 |
0 |
6 |
Võ Thị Thúy Nga |
03/04/1984 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
8.4 |
x |
9.1 |
x |
9.2 |
x |
8.8 |
0 |
7 |
Trương Thị Nghĩa |
14/10/1978 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
7.8 |
x |
8.5 |
x |
9.1 |
x |
9.1 |
0 |
8 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
07/07/1980 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
7.9 |
x |
9.0 |
x |
9.2 |
x |
9.1 |
0 |
9 |
Lê Thị Mỹ Nhung |
29/03/1990 |
12TLDHDD1A |
5 |
Không học |
|
x |
9.7 |
x |
9.4 |
x |
9.4 |
2 |
10 |
Trần Thị Thanh |
15/04/1988 |
12TLDHDD1A |
5 |
Không học |
|
x |
8.7 |
x |
9.9 |
x |
9.4 |
2 |
11 |
Kiều Ngọc Tuyết |
28/12/1974 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
7.6 |
x |
6.7 |
x |
9.2 |
x |
8.2 |
0 |
12 |
Huỳnh Thị Diệp Xuân |
13/07/1967 |
12TLDHDD1A |
7 |
x |
7.8 |
x |
7.6 |
x |
9.1 |
x |
7.0 |
0 |
13 |
Nguyễn Thị Xuân |
23/12/1986 |
12TLDHDD1A |
3 |
Không học |
|
Không học |
8.0 |
x |
9.2 |
x |
8.6 |
4 |
14 |
Trần Thị Khánh An |
01/08/1965 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.7 |
x |
8.6 |
x |
9.7 |
x |
8.6 |
0 |
15 |
Thái Thị Bích Anh |
01/11/1963 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
7.9 |
x |
9.7 |
x |
7.9 |
0 |
16 |
Trần Thị Bích |
16/04/1977 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
8.2 |
x |
9.7 |
x |
7.9 |
0 |
17 |
Võ Thị Giáng Châu |
05/02/1989 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
3.9 |
x |
4.6 |
x |
9.6 |
x |
5.4 |
0 |
18 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
04/10/1986 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.2 |
x |
9.3 |
x |
9.7 |
x |
8.6 |
0 |
19 |
Nguyễn Thị Trúc Giang |
06/03/1983 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
7.4 |
x |
9.7 |
x |
7.2 |
0 |
20 |
Ngô Thị Lệ Hằng |
12/10/1980 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.1 |
x |
7.1 |
x |
9.7 |
x |
7.3 |
0 |
21 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
23/01/1972 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.2 |
x |
8.4 |
x |
9.7 |
x |
7.2 |
0 |
22 |
Lê Thị Hiền |
22/12/1982 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.5 |
x |
5.5 |
x |
9.7 |
x |
8.6 |
0 |
23 |
Huỳnh Thị Hiền |
10/07/1973 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.5 |
x |
8.8 |
x |
9.6 |
x |
7.3 |
0 |
24 |
Lê Thị Hiền |
02/02/1987 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
5.1 |
x |
8.2 |
x |
9.7 |
x |
0.0 |
0 |
25 |
Thái Thị La Hòa |
11/09/1976 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.2 |
x |
9.4 |
x |
9.7 |
x |
8.8 |
0 |
26 |
Hoàng Thị Huệ |
20/10/1972 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.3 |
x |
7.6 |
x |
9.7 |
x |
7.9 |
0 |
27 |
Dương Thị Ái Hương |
06/07/1972 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.3 |
x |
5.6 |
x |
9.7 |
x |
6.1 |
0 |
28 |
Hồ Thị Thu Hường |
12/12/1972 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.9 |
x |
5.8 |
x |
9.0 |
x |
6.8 |
0 |
29 |
Hứa Thị Thuật Khánh |
02/02/1973 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.5 |
x |
9.1 |
x |
9.7 |
x |
8.6 |
0 |
30 |
Trần Thị Lạc |
01/01/1977 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.2 |
x |
5.8 |
x |
9.6 |
x |
7.4 |
0 |
31 |
Tô Thị Lan |
05/05/1976 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
6.7 |
x |
9.7 |
x |
6.7 |
0 |
32 |
Nguyễn Thị Liên |
10/09/1971 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
7.8 |
x |
9.7 |
x |
8.8 |
0 |
33 |
Võ Thị Kim Liên |
06/07/1976 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
6.5 |
x |
9.7 |
x |
6.8 |
0 |
34 |
Nguyễn Thị Châu Long |
28/09/1982 |
12TLDHDS1A |
1 |
Không học |
8.0 |
Không học |
8.5 |
Không học |
|
x |
8.5 |
6 |
35 |
Đoàn Thị Mỹ Lựu |
11/11/1983 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.5 |
x |
8.2 |
x |
9.7 |
x |
8.0 |
0 |
36 |
Trần Thị Lũy |
24/03/1985 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
6.1 |
x |
4.4 |
x |
9.6 |
x |
5.4 |
0 |
56 |
Nguyễn Thị Mai |
15/01/1986 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
0.0 |
x |
3.4 |
0 |
37 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
06/05/1979 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.4 |
x |
7.8 |
x |
9.7 |
x |
8.6 |
0 |
38 |
Võ Thị Kim Ngân |
10/10/1964 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.3 |
x |
6.2 |
x |
9.7 |
x |
5.6 |
0 |
39 |
Phan Bích Ngọc |
14/04/1964 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.9 |
x |
9.1 |
x |
9.7 |
x |
8.5 |
0 |
40 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
09/10/1982 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.5 |
x |
7.8 |
x |
9.6 |
x |
8.4 |
0 |
41 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
05/10/1976 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
2.8 |
x |
9.7 |
x |
7.0 |
0 |
42 |
Thái Thị Phương |
23/09/1981 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
7.8 |
x |
9.7 |
x |
6.8 |
0 |
43 |
Nguyễn Thị Duy Phương |
24/10/1980 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
6.2 |
x |
9.7 |
x |
7.8 |
0 |
44 |
Nguyễn Thị Lang Phương |
20/02/1986 |
12TLDHDS1A |
1 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
1.5 |
6 |
45 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
02/01/1969 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.4 |
x |
7.9 |
x |
9.7 |
x |
8.2 |
0 |
46 |
Lê Thị Phượng |
28/08/1969 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
7.3 |
x |
2.7 |
x |
9.7 |
x |
6.4 |
0 |
47 |
Dương Thị Mỹ Phượng |
12/02/1982 |
12TLDHDS1A |
1 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
5.7 |
6 |
48 |
Nguyễn Thị Đỗ Quyên |
08/06/1975 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
5.7 |
x |
3.6 |
x |
9.6 |
x |
4.2 |
0 |
49 |
Nguyễn Thị Tâm |
04/10/1977 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.4 |
x |
7.3 |
x |
9.7 |
x |
7.6 |
0 |
50 |
Trương Thị Lệ Tảo |
07/03/1976 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
9.1 |
x |
7.2 |
x |
9.7 |
x |
7.2 |
0 |
51 |
Lê Thị Thắm |
10/03/1986 |
12TLDHDS1A |
1 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
0.0 |
6 |
52 |
Lương Trần Hoài Thanh |
14/10/1972 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
5.7 |
x |
9.7 |
x |
5.8 |
0 |
53 |
Trần Thị Từ Thảo |
10/07/1970 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.6 |
x |
8.5 |
x |
9.7 |
x |
6.4 |
0 |
54 |
Lương Thị Ánh Thảo |
19/08/1986 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
4.0 |
x |
3.2 |
x |
9.7 |
x |
8.5 |
0 |
55 |
Mạc Huỳnh Thơ |
30/12/1988 |
12TLDHDS1A |
1 |
Không học |
|
Không học |
9.0 |
Không học |
|
x |
3.0 |
6 |
56 |
Dương Thị Kim Thoa |
13/08/1979 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.2 |
x |
7.4 |
x |
9.7 |
x |
7.2 |
0 |
57 |
Trần Thị Anh Thu |
05/05/1984 |
12TLDHDS1A |
5 |
Không học |
|
x |
7.8 |
x |
9.7 |
x |
8.6 |
2 |
58 |
Hoàng Thị Mai Thu |
05/08/1963 |
12TLDHDS1A |
5 |
Không học |
|
x |
7.5 |
x |
9.7 |
x |
3.6 |
2 |
59 |
Nguyễn Thị Thuần |
02/09/1974 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.0 |
x |
6.5 |
x |
9.7 |
x |
7.2 |
0 |
60 |
Lại Thị Thúy |
15/02/1984 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
5.7 |
x |
6.5 |
x |
9.6 |
x |
6.6 |
0 |
61 |
Trương Thị Tiền |
02/06/1983 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
9.0 |
x |
8.4 |
x |
9.7 |
x |
7.2 |
0 |
62 |
Phan Thị Tưởng |
15/01/1970 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
9.0 |
x |
5.0 |
x |
9.7 |
x |
5.4 |
0 |
63 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
18/04/1979 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.5 |
x |
7.8 |
x |
9.7 |
x |
8.0 |
0 |
64 |
Phạm Thị Uyên |
12/12/1968 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.6 |
x |
8.8 |
x |
9.7 |
x |
8.8 |
0 |
65 |
Ngô Hoàng Yến Vĩ |
18/11/1973 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
8.8 |
x |
7.5 |
x |
9.7 |
x |
8.2 |
0 |
66 |
Nguyễn Thị Ngọc Yên |
17/09/1975 |
12TLDHDS1A |
7 |
x |
3.4 |
x |
8.7 |
x |
9.7 |
x |
7.8 |
0 |
67 |
Lê Thị Kim Anh |
19/02/1969 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.9 |
x |
9.1 |
x |
10 |
x |
9.4 |
0 |
68 |
Cái Thị Ánh |
22/04/1971 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
8.2 |
x |
9.4 |
x |
10 |
x |
8.8 |
0 |
69 |
Lê Thị Thanh Bảo |
10/10/1979 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.8 |
x |
8.7 |
x |
9.4 |
x |
8.8 |
0 |
70 |
Hoàng Thị Bé |
20/12/1976 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.6 |
x |
6.6 |
x |
9.1 |
x |
8.5 |
0 |
71 |
Lê Thị Mỹ Dung |
20/01/1979 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
8.9 |
x |
7.7 |
x |
9.4 |
x |
6.2 |
0 |
72 |
Phạm Thị Kim Dung |
27/02/1970 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
9.1 |
x |
9.1 |
x |
10.0 |
x |
8.8 |
0 |
73 |
Võ Thị Mỹ Hà |
02/04/1979 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.5 |
x |
8.0 |
x |
9.0 |
x |
6.2 |
0 |
74 |
Châu Thị Hậu |
24/10/1982 |
12TLDHDS2A |
5 |
Không học |
|
x |
8.8 |
x |
9.3 |
x |
8.5 |
2 |
75 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
04/04/1982 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.9 |
x |
7.0 |
x |
9.2 |
x |
3.7 |
0 |
76 |
Võ Thị Ánh Hồng |
04/07/1981 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.8 |
x |
5.9 |
x |
9.1 |
x |
7.8 |
0 |
77 |
Phạm Thị Bích Huệ |
25/11/1972 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.9 |
x |
9.2 |
x |
9.3 |
x |
7.3 |
0 |
78 |
Phạm Thị Hường |
29/08/1980 |
12TLDHDS2A |
3 |
Không học |
|
Không học |
6.0 |
x |
8.8 |
x |
8.5 |
4 |
79 |
Lê Thị Hường |
20/02/1983 |
12TLDHDS2A |
1 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
0.0 |
6 |
80 |
Trương Thị Liễu |
01/12/1987 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.7 |
x |
7.8 |
x |
9.6 |
x |
8.9 |
0 |
81 |
Cao Thị Lợi |
09/09/1984 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
8.8 |
x |
9.4 |
x |
9.6 |
x |
8.0 |
0 |
82 |
Lê Nguyễn Cẩm Ly |
01/06/1991 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.8 |
x |
1.8 |
x |
6.0 |
x |
4.8 |
0 |
83 |
Đoàn Thị Thảo Ly |
20/09/1978 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.8 |
x |
8.0 |
x |
9.4 |
x |
8.0 |
0 |
84 |
Dương Thị Mười |
29/08/1973 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.5 |
x |
6.8 |
x |
9.0 |
x |
5.8 |
0 |
85 |
Phan Thị Mười |
10/01/1977 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.9 |
x |
8.8 |
x |
9.3 |
x |
9.1 |
0 |
86 |
Nguyễn Thị Hoài My |
29/12/1991 |
12TLDHDS2A |
3 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
0.0 |
x |
0.0 |
4 |
87 |
Tưởng Thị Đông Phương |
29/08/1983 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.4 |
x |
2.8 |
x |
9.3 |
x |
8.5 |
0 |
88 |
Huỳnh Thị Thu |
21/02/1977 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
7.7 |
x |
9.4 |
x |
9.9 |
x |
8.0 |
0 |
89 |
Nguyễn Thị Thương Thương |
19/02/1976 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.9 |
x |
7.4 |
x |
9.1 |
x |
9.6 |
0 |
90 |
Hồ Thị Thương |
08/09/1978 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
6.6 |
x |
8.8 |
x |
9.1 |
x |
9.0 |
0 |
91 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
30/06/1973 |
12TLDHDS2A |
7 |
x |
3.4 |
x |
3.6 |
x |
8.7 |
x |
8.6 |
0 |
92 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
05/07/1991 |
12TLDHDS2A |
3 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
0.0 |
x |
0.0 |
4 |
93 |
Hà Thị Thủy Vân |
18/03/1989 |
12TLDHDS2A |
1 |
Không học |
|
Không học |
4.0 |
Không học |
|
x |
4.8 |
6 |
NGÀNH ĐIỆN - ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG - KHÓA 2012
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
LỚP |
Tổng số tín chỉ đăng ký học |
Tin học đại cương (02 TC) |
MS Word (02 TC) |
MS Excel (02 TC) |
MS Power Point (01 TC) |
Autocad Electrical (03 TC) |
Circuit Marker (02 TC) |
Matlab Simulink (02 TC) |
TỔNG TÍN CHỈ |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
Xét |
Điểm |
1 |
Võ Đức Anh |
30/10/1992 |
12TLDHTD1A |
9 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
3,8 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
5 |
2 |
Mai Văn Cảnh |
30/09/1989 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8 |
x |
8,5 |
x |
9,6 |
x |
8,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
3 |
Phan Đức Chinh |
03/09/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8 |
x |
9,4 |
x |
9,1 |
x |
8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
4 |
Kiều Công Chính |
26/11/1984 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8,2 |
x |
9,8 |
x |
10 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
5 |
Huỳnh Phước Công |
17/07/1987 |
12TLDHTD1A |
5 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
x |
|
9 |
6 |
Thủy Ngọc Công |
14/08/1989 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8,2 |
x |
5,5 |
x |
8,9 |
x |
3,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
7 |
Phạm Ngọc Đông |
20/07/1989 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
3,1 |
x |
4,9 |
x |
6,8 |
x |
7,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
8 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
06/07/1984 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,9 |
x |
6,2 |
x |
7,6 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
9 |
Nguyễn Hữu Ngọc Hiếu |
29/03/1982 |
12TLDHTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
10 |
Hồ Nam Hiếu |
15/03/1980 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,9 |
x |
3,1 |
x |
3,3 |
x |
5,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
11 |
Nguyễn Đức Hiếu |
04/10/1992 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8,2 |
x |
7,6 |
x |
10 |
x |
8,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
12 |
Lê Hữu Hòa |
01/01/1992 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,6 |
x |
7 |
x |
9,8 |
x |
8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
13 |
Lê Văn Hòa |
01/07/1987 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2,9 |
x |
0,6 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
14 |
Lê Quang Hòa |
22/08/1984 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0,5 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
15 |
Trương Phú Hoàng |
20/01/1986 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8,4 |
x |
8,5 |
x |
9,8 |
x |
7,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
16 |
Nguyễn Hữu Học |
17/03/1988 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,2 |
x |
5,5 |
x |
8 |
x |
7,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
17 |
Ngô Ngọc Hưng |
18/07/1983 |
12TLDHTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
18 |
Nguyễn Đức Lâm |
03/08/1980 |
12TLDHTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
19 |
Dương Văn Linh |
30/12/1987 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
6,7 |
x |
6,1 |
x |
9 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
20 |
Đào Kim Long |
26/09/1986 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,8 |
x |
9,7 |
x |
9,8 |
x |
9,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
21 |
Cù Duy Long |
03/11/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7 |
x |
7,6 |
x |
10 |
x |
8,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
22 |
Lê Văn Long |
07/10/1987 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,3 |
x |
3,1 |
x |
9,3 |
x |
8,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
23 |
Huỳnh Thanh Luân |
20/12/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,6 |
x |
6,6 |
x |
8,4 |
x |
3,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
24 |
Nguyễn Tấn Minh |
12/05/1984 |
12TLDHTD1A |
3 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
Không học |
|
11 |
25 |
Lê Thanh Nam |
21/03/1982 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,9 |
x |
7 |
x |
9,8 |
x |
8,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
26 |
Nguyễn Nghĩa |
20/12/1991 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,2 |
x |
9,4 |
x |
9,6 |
x |
8,7 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
27 |
Trần Nguyễn Khai Nguyên |
04/07/1988 |
12TLDHTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
28 |
Nguyễn Đức Nguyên |
24/06/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,6 |
x |
7,6 |
x |
8,7 |
x |
7,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
29 |
Hoàng Tấn Phát |
30/06/1984 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,7 |
x |
3,1 |
x |
9,8 |
x |
8,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
30 |
Trần Hữu Phong |
05/02/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,6 |
x |
8,5 |
x |
3,4 |
x |
8,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
31 |
Lê Duy Phước |
20/05/1991 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,9 |
x |
7 |
x |
3,6 |
x |
7,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
32 |
Đặng Trường Sơn |
15/11/1987 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,5 |
x |
8,5 |
x |
8,8 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
33 |
Thái Huy Tam |
20/10/1983 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8,7 |
x |
9,6 |
x |
9,8 |
x |
3,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
34 |
Phan Vũ Thắng |
18/04/1989 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
1,8 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
35 |
Nguyễn Duy Thắng |
01/02/1985 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,5 |
x |
7,6 |
x |
9 |
x |
7,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
36 |
Nguyễn Trung Thành |
24/12/1988 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
1,8 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
37 |
Nguyễn Thành Thông |
17/08/1986 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7 |
x |
6,1 |
x |
8,4 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
38 |
Nguyễn Minh Tiến |
27/03/1986 |
12TLDHTD1A |
5 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
Không học |
|
x |
|
9 |
39 |
Ngô Tuấn Trí |
22/08/1985 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,8 |
x |
8,5 |
x |
9,6 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
40 |
Phạm Gia Trúc |
12/03/1987 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,8 |
x |
9,1 |
x |
6,8 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
41 |
Lê Hồng Trung |
23/04/1988 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
8,1 |
x |
5,4 |
x |
8,2 |
x |
8,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
42 |
Nguyễn Duy Trung |
27/02/1990 |
12TLDHTD1A |
7 |
Không học |
6 |
Không học |
5 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
43 |
Hà Văn Tư |
02/01/1985 |
12TLDHTD1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
44 |
Phan Văn Tuân |
10/08/1991 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
6,6 |
x |
6,2 |
x |
6,8 |
x |
9,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
45 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
16/08/1991 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,6 |
x |
8 |
x |
6 |
x |
9 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
46 |
Phạm Hồng Tuấn |
13/06/1979 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,8 |
x |
4,3 |
x |
9,8 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
47 |
Hoàng Văn Tửu |
14/10/1991 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,3 |
x |
6,1 |
x |
8,3 |
x |
9 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
48 |
Cao Minh Tuyên |
22/07/1991 |
12TLDHTD1A |
8 |
Không học |
7,5 |
Không học |
6 |
Không học |
|
x |
8,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
49 |
Nguyễn Văn Tuyển |
15/10/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,5 |
x |
4,3 |
x |
3,9 |
x |
8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
50 |
Nguyễn Thanh Viên |
07/01/1991 |
12TLDHTD1A |
8 |
Không học |
7,5 |
Không học |
5 |
Không học |
|
x |
8,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
51 |
Trần Văn Vinh |
01/03/1982 |
12TLDHTD1A |
10 |
x |
0 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
4 |
52 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
07/07/1991 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
53 |
Lê Quốc Vương |
03/09/1990 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,3 |
x |
8,5 |
x |
8,2 |
x |
8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
54 |
Nguyễn Ngân Linh Vương |
30/10/1986 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
6 |
x |
8,8 |
x |
8,5 |
x |
6,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
55 |
Lý Ngọc Vương |
05/11/1984 |
12TLDHTD1A |
14 |
x |
7,9 |
x |
7,6 |
x |
3,6 |
x |
8,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
56 |
Trần Thế Anh |
06/07/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
7,8 |
x |
7,8 |
x |
8,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
57 |
Nguyễn Anh |
10/07/1987 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
3,6 |
x |
7,2 |
x |
3,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
58 |
Trần Văn Bửu |
09/08/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
8,6 |
x |
7,8 |
x |
7,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
59 |
Đặng Công Trường Ca |
06/04/1990 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
4,8 |
x |
8,7 |
x |
3,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
60 |
Nguyễn Văn Chung |
10/08/1992 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
61 |
Phạm Thành Công |
11/09/1989 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
4,5 |
x |
7,2 |
x |
4,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
62 |
Nguyễn Thành Đại |
22/02/1987 |
12TLDHVT1A |
9 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
7,2 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
5 |
63 |
Nguyễn Khánh Hải |
17/08/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
5,4 |
x |
7,8 |
x |
9,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
64 |
Trần Thanh Hải |
25/03/1986 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
65 |
Trần Văn Hoàng |
15/03/1991 |
12TLDHVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
66 |
Nguyễn Khánh Hùng |
26/11/1986 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
6,9 |
x |
9,6 |
x |
9,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
67 |
Nguyễn Văn Hùng |
15/10/1986 |
12TLDHVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
68 |
Nguyễn Văn Hưng |
02/04/1987 |
12TLDHVT1A |
12 |
x |
5,7 |
x |
6 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
69 |
Võ Đình Hưng |
26/06/1985 |
12TLDHVT1A |
9 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
9,3 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
5 |
70 |
Hồ Xuân Huy |
01/09/1988 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
3,9 |
x |
3,6 |
x |
3,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
71 |
Võ Thanh Lương |
30/10/1990 |
12TLDHVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
72 |
Châu Tự Nhiên |
24/05/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
8,5 |
x |
9,5 |
x |
9,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
73 |
Nguyễn Chí Phong |
24/02/1991 |
12TLDHVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
74 |
Phan Minh Phúc |
27/06/1989 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
6,6 |
x |
9,3 |
x |
8,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
75 |
Nguyễn Đức Quý |
01/01/1983 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
3,6 |
x |
4,8 |
x |
3,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
76 |
Lưu Văn Sơn |
10/11/1990 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
77 |
Phạm Nguyễn Quốc Thạch |
11/06/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
4,8 |
x |
6 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
78 |
Phạm Văn Thuận |
09/03/1992 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
6,4 |
x |
7,8 |
x |
7,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
79 |
Trần Lam Trà |
30/11/1989 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
3,9 |
x |
7,5 |
x |
1,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
80 |
Phùng Văn Trường |
14/09/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
7 |
x |
8,4 |
x |
7,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
81 |
Phan Trường Tú |
09/02/1982 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
4,5 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
82 |
Trương Thanh Tuấn |
27/02/1991 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
8,5 |
x |
9,8 |
x |
8,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
83 |
Lê Ngọc Tuấn |
26/07/1990 |
12TLDHVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
84 |
Vũ Quốc Việt |
10/09/1990 |
12TLDHVT1A |
14 |
x |
7,9 |
x |
7,9 |
x |
7,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
85 |
Nguyễn Hải Vương |
01/10/1989 |
12TLDHVT1A |
9 |
Không học |
|
Không học |
|
x |
1,2 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
5 |
86 |
Nguyễn Thị Thùy Vương |
11/11/1982 |
12TLDHVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
87 |
Võ Duy Ánh |
25/02/1988 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
6,8 |
x |
5,5 |
x |
6,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
88 |
Trần Quang Bình |
05/05/1989 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
6,8 |
x |
9,7 |
x |
7,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
89 |
Hồ Văn Chính |
22/12/1984 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
8,1 |
x |
7 |
x |
7,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
90 |
Trần Cường |
23/06/1990 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
8,2 |
x |
9,7 |
x |
9,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
91 |
Trần Duy Cường |
18/12/1989 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
8,2 |
x |
7 |
x |
1,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
92 |
Huỳnh Huy Cường |
29/05/1987 |
12DHLTTD1A |
5 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
Không học |
|
9 |
93 |
Trần Công Dân |
04/06/1990 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
94 |
Lê Minh Đức |
08/07/1991 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
95 |
Phan Trung Dũng |
10/03/1986 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
96 |
Nguyễn Dũng |
14/08/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
97 |
Võ Trường Giang |
07/10/1989 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
7,2 |
x |
7,6 |
x |
3,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
98 |
Võ Văn Hải |
03/11/1989 |
12DHLTTD1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
99 |
Huỳnh Ngọc Hậu |
01/11/1990 |
12DHLTTD1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
100 |
Trần Trương Hiếu |
01/03/1991 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
8,1 |
x |
9,7 |
x |
9,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
101 |
Nguyễn Văn Hòa |
27/02/1991 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
102 |
Đinh Thế Hoàng |
17/01/1987 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
8 |
x |
8,5 |
x |
8,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
103 |
Nguyễn Thế Hoàng |
01/01/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
104 |
Mai Quang Hồng |
12/05/1987 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
105 |
Đậu Minh Hùng |
20/04/1985 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
106 |
Nguyễn Văn Hưng |
20/02/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
107 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
07/10/1991 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
6,9 |
x |
7 |
x |
4,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
108 |
Đinh Duy Lân |
28/10/1990 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
109 |
Nguyễn Văn Lân |
29/03/1988 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
110 |
Võ Sơn Lợi |
11/10/1990 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
111 |
Nguyễn Đình Lợi |
12/12/1991 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
112 |
Nguyễn Văn Long |
06/03/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
113 |
Nguyễn Hữu Lượm |
26/11/1975 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
114 |
Nguyễn Quốc Mỹ |
25/08/1991 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
8,1 |
x |
7,3 |
x |
8,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
115 |
Trần Lê Nam |
01/08/1984 |
12DHLTTD1A |
9 |
x |
0 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
5 |
116 |
Nguyễn Văn Nam |
02/09/1991 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
117 |
Võ Văn Nhựt |
02/01/1990 |
12DHLTTD1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
118 |
Nguyễn Ngọc Ninh |
14/03/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
119 |
Hoàng Minh Phú |
27/04/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
120 |
Đinh Hữu Phúc |
10/03/1988 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
121 |
Trần Dương Quốc |
01/03/1987 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
122 |
Rah Lan Ríp |
04/08/1988 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
7,5 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
123 |
Trương Tấn Sang |
03/08/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
124 |
Lê Phước Sang |
15/05/1986 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
125 |
Lê Thọ Sinh |
26/09/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
126 |
Phan Quang Thắng |
15/02/1989 |
12DHLTTD1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
127 |
Chu Văn Thiết |
01/08/1987 |
12DHLTTD1A |
12 |
Không học |
|
x |
5,5 |
x |
3,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
128 |
Đặng Văn Thương |
08/11/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
129 |
Trần Trung Thương |
01/08/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
130 |
Lương Văn Tiến |
23/08/1990 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
131 |
Nguyễn Phú Tiến |
05/03/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
6 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
132 |
Nguyễn Xuân Trình |
12/10/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
133 |
Lê Nho Trọng |
12/11/1982 |
12DHLTTD1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
134 |
Đinh Văn Tú |
28/09/1990 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
135 |
Đoàn Việt Tuấn |
04/04/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
136 |
Lê Văn Tuấn |
14/09/1989 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
137 |
Vương Công Tuấn |
13/09/1991 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
138 |
Võ Thanh Tùng |
30/06/1990 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
139 |
Phan Thanh Tùng |
01/03/1989 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
|
x |
0 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
140 |
Đặng Ngọc Tuyến |
15/06/1982 |
12DHLTTD1A |
12 |
Không học |
|
x |
3,1 |
x |
0,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
141 |
Lê Viết Vũ |
12/08/1988 |
12DHLTTD1A |
14 |
x |
0 |
x |
2 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
142 |
Dương Quang Vũ |
15/05/1990 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
143 |
Trần Vương |
02/07/1988 |
12DHLTTD1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
144 |
Nguyễn Gia Hoàng Đạo |
15/10/1984 |
12DHLTTD2A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
145 |
Lê Xuân Dũng |
28/08/1990 |
12DHLTTD2A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
7,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
146 |
Phan Ánh Hưng |
19/03/1989 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
147 |
Nguyễn Nam Kha |
16/01/1991 |
12DHLTTD2A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
8,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
148 |
Nguyễn Phước Khánh |
26/02/1990 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
149 |
Lê Viết Minh |
30/07/1988 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
150 |
Trang Vũ Diệp Minh |
02/04/1991 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
151 |
Dương Quang Minh |
25/12/1992 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
152 |
Nguyễn Quang Ngọc |
01/12/1986 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
153 |
Võ Văn Ngợi |
03/11/1986 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
154 |
Võ Hữu Phú |
15/08/1990 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
155 |
Nguyễn Hồng Phú |
13/06/1989 |
12DHLTTD2A |
12 |
x |
4,1 |
x |
9,2 |
x |
2,3 |
x |
3,4 |
x |
|
x |
|
Không học |
|
2 |
156 |
Trương Văn Phương |
04/06/1988 |
12DHLTTD2A |
10 |
Không học |
6 |
Không học |
|
x |
3,3 |
x |
2,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
4 |
157 |
Vương Văn Quốc |
02/07/1990 |
12DHLTTD2A |
11 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
3 |
158 |
Võ Như Quốc |
25/05/1989 |
12DHLTTD2A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
6,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
159 |
Phan Hữu Sáu |
09/10/1988 |
12DHLTTD2A |
14 |
x |
6,3 |
x |
8,4 |
x |
8,6 |
x |
6,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
160 |
Nguyễn Xuân Thiên |
25/02/1984 |
12DHLTTD2A |
14 |
x |
4,8 |
x |
9,3 |
x |
9 |
x |
7,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
161 |
Nguyễn Tử Thiên |
20/05/1987 |
12DHLTTD2A |
14 |
x |
4,2 |
x |
7,5 |
x |
1,2 |
x |
2,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
162 |
Cao Tấn Thoại |
04/06/1980 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
6 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
163 |
Nguyễn Anh Thuận |
26/08/1984 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
164 |
Lê Viết Tiện |
01/05/1985 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
6 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
165 |
Ngô Tấn Tới |
10/02/1991 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
6,5 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
166 |
Lê Trung Trực |
22/09/1982 |
12DHLTTD2A |
14 |
x |
6 |
x |
9 |
x |
9,6 |
x |
4,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
167 |
Nguyễn Tấn Vũ |
07/07/1989 |
12DHLTTD2A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
6,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
168 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
13/10/1985 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
169 |
Võ Thành Vương |
05/10/1988 |
12DHLTTD2A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
170 |
Vũ Hoàng Anh |
21/12/1989 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
8 |
x |
3,3 |
x |
2,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
171 |
Lê Thái Bình |
07/07/1990 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
1,9 |
x |
9 |
x |
8,3 |
x |
4,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
172 |
Bùi Đình Cẩn |
16/12/1991 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9,2 |
x |
5,1 |
x |
7,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
173 |
Nguyễn Thái Chung |
04/09/1990 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
7,1 |
x |
8 |
x |
4,4 |
x |
3 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
174 |
Trần Anh Cương |
17/05/1988 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
175 |
Đặng Văn Cường |
20/02/1989 |
12DHLTTD3A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
1,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
176 |
Nguyễn Văn Doanh |
15/10/1989 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
177 |
Lê Phan Đông |
26/04/1991 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
178 |
Phạm Dũng |
01/03/1988 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
179 |
Phạm Huy Dũng |
17/06/1990 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
3,5 |
x |
9,6 |
x |
9 |
x |
7,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
180 |
Nguyễn Văn Dũng |
15/08/1983 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
4,2 |
x |
8,4 |
x |
9,3 |
x |
6,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
181 |
Phan Đại Dương |
01/01/1989 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
182 |
Nguyễn Bình Dương |
08/10/1991 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
183 |
Phan Anh Hải |
10/10/1984 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
4,2 |
x |
8 |
x |
1,2 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
184 |
Phan Minh Vĩnh Hảo |
17/05/1990 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
185 |
Nguyễn Hữu Huy Hiếu |
28/02/1990 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
8,2 |
x |
9,1 |
x |
9,7 |
x |
3,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
186 |
Nguyễn Nhân Hoài |
07/03/1991 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
187 |
Nguyễn Thái Nhật Hưng |
08/04/1991 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
8,6 |
x |
9,6 |
x |
6,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
188 |
Nguyễn Công Hưởng |
16/08/1991 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9,7 |
x |
9,5 |
x |
6,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
189 |
Phan Trần Tân Khoa |
10/01/1989 |
12DHLTTD3A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
190 |
Ngô Duy Linh |
02/01/1987 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
6,9 |
x |
9 |
x |
8,3 |
x |
7,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
191 |
Lê Đình Lợi |
05/05/1991 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
192 |
Vũ Hoàng Long |
05/11/1989 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
193 |
Trần Minh Luân |
20/11/1990 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9,8 |
x |
9,2 |
x |
3,3 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
194 |
Huỳnh Tư Mẫn |
19/09/1990 |
12DHLTTD3A |
11 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
0 |
Không học |
|
x |
|
x |
|
3 |
195 |
Nguyễn Đức Nghiêm |
27/07/1989 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
196 |
Nguyễn Đức Nguyên |
01/10/1986 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
4,8 |
x |
9,2 |
x |
8,3 |
x |
2,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
197 |
Hoàng Trọng Nhã |
03/10/1989 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
6,3 |
x |
8,6 |
x |
3,5 |
x |
8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
198 |
Võ Văn Phú |
24/07/1989 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
3,9 |
x |
7,4 |
x |
1,2 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
199 |
Võ Văn Phúc |
12/04/1990 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
7 |
x |
9,1 |
x |
7,4 |
x |
8,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
200 |
Võ Văn Quan |
03/11/1988 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
6,1 |
x |
9,1 |
x |
8,4 |
x |
7,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
201 |
Võ Ngọc Quyền |
25/01/1990 |
12DHLTTD3A |
5 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
Không học |
|
9 |
202 |
Trần Thanh Ring |
20/02/1990 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9,6 |
x |
8,9 |
x |
5,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
203 |
Nguyễn Phạm Quốc Thắng |
19/01/1991 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9,4 |
x |
9,3 |
x |
6,2 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
204 |
Lê Quang Thịnh |
02/02/1983 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9 |
x |
4,8 |
x |
2,4 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
205 |
Nguyễn Đình Thư |
25/03/1990 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
206 |
Nguyễn Khánh Thường |
07/02/1990 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
207 |
Huỳnh Ngọc Trung |
01/06/1988 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
208 |
Chung Vân Trường |
25/10/1988 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
3 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
209 |
Võ Doãn Tuân |
30/10/1991 |
12DHLTTD3A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
210 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn |
04/09/1987 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9 |
x |
8,3 |
x |
7 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
211 |
Trần Cao Vân |
24/10/1991 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
212 |
Võ Lâm Vĩ |
02/02/1987 |
12DHLTTD3A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
213 |
Nguyễn Văn Vinh |
10/04/1991 |
12DHLTTD3A |
12 |
Không học |
|
x |
9,2 |
x |
9,2 |
x |
7,9 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
214 |
Nguyễn Xuấn |
25/09/1986 |
12DHLTTD3A |
14 |
x |
0 |
x |
2,4 |
x |
0 |
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
215 |
Lê Văn Anh |
16/12/1986 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
216 |
Phan Nguyễn Hoàng Bão |
21/06/1988 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
217 |
Dương Văn Cảnh |
24/09/1991 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
218 |
Nguyễn Văn Chơi |
09/09/1980 |
12DHLTVT1A |
14 |
x |
1,7 |
x |
3,8 |
x |
3,2 |
x |
6,5 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
219 |
Huỳnh Đỗ Minh Cường |
05/12/1981 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
220 |
Nguyễn Tấn Danh |
27/07/1981 |
12DHLTVT1A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
221 |
Đinh Văn Hà |
14/01/1991 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
222 |
Nguyễn Sơn Hải |
14/05/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
223 |
Vũ Thị Thanh Hải |
09/04/1988 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
224 |
Nguyễn Văn Hải |
09/05/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
225 |
Trần Phước Hân |
02/07/1989 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
226 |
Lê Thị Hằng |
10/07/1986 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
227 |
Phan Tấn Hòa |
25/06/1991 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
228 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
09/08/1988 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
229 |
Nguyễn Đình Nguyên Khoa |
30/11/1988 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
230 |
Nguyễn Hoàng Linh |
11/02/1982 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
231 |
Nguyễn Hoàng Linh |
18/11/1983 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
232 |
Nguyễn Nghĩa |
22/06/1987 |
12DHLTVT1A |
14 |
x |
6,8 |
x |
9,2 |
x |
7,9 |
x |
7,1 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
233 |
Phạm Hữu Nghĩa |
16/07/1991 |
12DHLTVT1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
234 |
Phan Quang Nhựt |
31/12/1987 |
12DHLTVT1A |
12 |
Không học |
|
x |
8,4 |
x |
|
x |
6,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
2 |
235 |
Hồ Văn Phong |
22/12/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
236 |
Nguyễn Hoài Phong |
14/02/1986 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
237 |
Hà Phước Quang |
04/09/1981 |
12DHLTVT1A |
14 |
x |
4,2 |
x |
9,3 |
x |
8 |
x |
6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
238 |
Thái Đại Quang |
21/08/1981 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
239 |
Nguyễn Duy Quang |
25/10/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
240 |
Trần Dân Sinh |
12/03/1979 |
12DHLTVT1A |
8 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
0 |
x |
|
x |
|
x |
|
6 |
241 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
25/05/1989 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
242 |
Nguyễn Anh Sơn |
10/09/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
243 |
Nguyễn Đức Tài |
31/03/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
244 |
Nguyễn Xuân Thảo |
27/06/1987 |
12DHLTVT1A |
14 |
x |
5,8 |
x |
8,7 |
x |
1,7 |
x |
6,8 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
245 |
Lê Quang Thiện |
30/09/1990 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
246 |
Trần Văn Thịnh |
23/04/1988 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
247 |
Nguyễn Thường |
30/05/1991 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
248 |
Trần Anh Tố |
16/10/1990 |
12DHLTVT1A |
14 |
x |
3,9 |
x |
8,7 |
x |
8,9 |
x |
3,6 |
x |
|
x |
|
x |
|
0 |
249 |
Văn Nguyễn Thùy Trang |
22/05/1991 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
250 |
Hoàng Mạnh Tuấn |
20/10/1988 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |
251 |
Lê Ngọc Tuấn |
11/07/1991 |
12DHLTVT1A |
4 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
10 |
252 |
Đặng Hồng Việt |
30/04/1981 |
12DHLTVT1A |
7 |
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
Không học |
|
x |
|
x |
|
x |
|
7 |