Điểm thi lại tốt nghiệp (thi ngày 16-17/10/2010)
Bậc Trung cấp và Cao đẳng 3.5 năm
Môn: Chính trị
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Tống Xuân |
Ái |
06KT6A |
02/10/1985 |
5.0 |
Năm |
02 |
Phan Ngọc Bình |
An |
07TLDL1A |
24/01/1988 |
5.0 |
Năm |
03 |
Hoàng Xuân |
Bách |
07TLXD1A |
02/12/1986 |
5.0 |
Năm |
04 |
Mai Quang |
Đầy |
07TLDL1A |
20/02/1988 |
6.0 |
Sáu |
05 |
Nguyễn Văn |
Đồng |
07TLTH1A |
04/06/1988 |
6.0 |
Sáu |
06 |
Lê Triều |
Dương |
07TLXD1A |
16/10/1987 |
6.0 |
Sáu |
07 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
06NVLT1C |
10/01/1989 |
6.0 |
Sáu |
08 |
Phù Quang |
Hiền |
07TLTH1A |
15/10/1989 |
6.0 |
Sáu |
09 |
Lê Thị Kim |
Hiếu |
07TLKT4A |
17/01/1989 |
5.0 |
Năm |
10 |
Trần Văn |
Hùng |
07TLXC1A |
10/07/1987 |
7.5 |
Bảy chấm năm |
11 |
Phạm Thị Thúy |
Ngọc |
07TLVP1A |
03/07/1987 |
0 |
Không |
12 |
Lê Quốc |
Phi |
07TLKD1A |
01/09/1988 |
5.5 |
Năm chấm năm |
13 |
Võ Ngọc |
Quang |
06XD1C |
24/10/1982 |
7.0 |
Bảy |
14 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
07TLKT1A |
25/09/1988 |
7.0 |
Bảy |
15 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
07TLKD1A |
27/07/1988 |
6.0 |
Sáu |
16 |
Nguyễn Huy |
Trung |
07TLXD2A |
21/05/1989 |
5.0 |
Năm |
17 |
Huỳnh Ngọc |
Tú |
07TLKT4A |
12/06/1988 |
5.0 |
Năm |
18 |
Cao Thanh |
Tuấn |
07TLXD2A |
20/02/1988 |
7.0 |
Bảy |
19 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
06KD1A |
04/05/1989 |
5.0 |
Năm |
Môn : Lý thuyết tổng hợp
Ngành : Điện
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Phùng Đình |
Duy |
06DK1A |
08/11/1988 |
0 |
Không |
02 |
Đặng Kim |
Ngoan |
05DK1A |
02/09/1988 |
6.0 |
Sáu |
03 |
Nguyễn Ngọc |
Tây |
06DK1A |
10/08/1987 |
5.5 |
Năm chấm năm |
04 |
Ngô Văn |
Thảo |
06DK1A |
01/04/1989 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
05 |
Hồ Anh |
Thủy |
06DK1A |
08/11/1988 |
5.0 |
Năm |
06 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
05DK5A |
26/02/1988 |
5.0 |
Năm |
Ngành: Kế Toán |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Nguyễn Thị |
Điệp |
05KT7A |
03/02/1987 |
5.0 |
Năm |
02 |
Lê Thị Thanh |
Minh |
05KT3A |
26/02/1984 |
0 |
Không |
03 |
Hoàng Thị Ngọc |
Nhi |
06KT1C |
30/11/1989 |
5.0 |
Năm |
04 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
07TLKT1A |
25/09/1988 |
5.0 |
Năm |
05 |
Ngô Thị |
Thu |
06KT7A |
10/02/1988 |
5.0 |
Năm |
06 |
Nguyễn Cửu Hoài |
Thương |
06KT1A |
25/12/1988 |
5.0 |
Năm |
07 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05KT3B |
01/01/1985 |
5.0 |
Năm |
08 |
Nguyễn Chí |
Vinh |
06KT6A |
27/12/1988 |
5.0 |
Năm |
Ngành : Quản trị văn phòng |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Phan Thị Minh |
Dung |
06HC1A |
06/09/1989 |
7.5 |
Bảy chấm năm |
02 |
Phạm Thị Thúy |
Ngọc |
07TLVP1A |
03/07/1987 |
0 |
Không |
Ngành : Nghiệp vụ Lễ tân |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
06NVLT1C |
10/01/1989 |
5.0 |
Năm |
Ngành : Xây dựng dân dụng |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Đặng Tuấn |
Anh |
06XD2A |
19/06/1988 |
8.5 |
Tám chấm năm |
02 |
Hoàng Xuân |
Bách |
07TLXD1A |
02/12/1986 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
03 |
Lê Triều |
Dương |
07TLXD1A |
16/10/1987 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
04 |
Nguyễn Đức |
Hải |
05XD2A |
11/12/1988 |
0 |
Không |
05 |
Lê Thanh |
Hùng |
06XD2A |
01/10/1988 |
7.0 |
Bảy |
06 |
Võ Anh |
Linh |
05XD3A |
08/01/1985 |
7.0 |
Bảy |
07 |
Đậu Quân |
Lực |
07TLXD2A |
13/01/1988 |
8.0 |
Tám |
08 |
Lê Hoài |
Phương |
05XD3A |
01/01/1988 |
7.0 |
Bảy |
09 |
Nguyễn Lê |
Quyên |
05XD2A |
19/12/1980 |
7.0 |
Bảy |
10 |
Võ Ngọc |
Tài |
06XD1A |
12/08/1987 |
7.5 |
Bảy chấm năm |
11 |
Nguyễn Tấn |
Thạch |
06XD2A |
01/03/1988 |
9.0 |
Chín |
12 |
Nguyễn Huy |
Trung |
07TLXD2A |
21/05/1989 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
13 |
Cao Thanh |
Tuấn |
07TLXD2A |
20/02/1988 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
14 |
Đặng Ngọc |
Tuấn |
07TLXD1A |
22/02/1989 |
5.5 |
Năm chấm năm |
15 |
Bùi Thanh |
Tuyền |
06XD1A |
06/07/1988 |
6.0 |
Sáu |
Ngành : Quản trị kinh doanh |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Võ Xuân |
Lập |
07TLKD1A |
14/08/1989 |
0 |
Không |
02 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
07TLKD1A |
20/12/1986 |
5.0 |
Năm |
Môn : Thực hành nghề
Ngành : Điện |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Phùng Đình |
Duy |
06DK1A |
08/11/1988 |
7.5 |
Bảy chấm năm |
02 |
Lê Văn |
Hoài |
06DK2A |
20/12/1989 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
03 |
Nguyễn Văn |
Sáu |
05DK5A |
20/12/1987 |
7.0 |
Bảy |
04 |
Nguyễn Ngọc |
Tây |
06DK1A |
10/08/1987 |
7.0 |
Bảy |
05 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
05DK5A |
26/02/1988 |
5.5 |
Năm chấm năm |
06 |
Lưu Văn |
Sang |
05DK2A |
19/10/1988 |
5.5 |
Năm chấm năm |
Ngành : Kế Toán |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyên |
06KT1C |
04/10/1988 |
4.5 |
Bốn chấm năm |
02 |
Lê Thị |
Là |
05KT7C |
20/05/1986 |
6.0 |
Sáu |
03 |
Lê Thị Thanh |
Minh |
05KT3A |
26/02/1984 |
0 |
Không |
04 |
Hoàng Thị Ngọc |
Nhi |
06KT1C |
30/11/1989 |
4.5 |
Bốn chấm năm |
05 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
07TLKT1A |
01/01/1988 |
7.5 |
Bảy chấm năm |
06 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
07TLKT1A |
25/09/1988 |
6.0 |
Sáu |
07 |
Huỳnh Thị Phương |
Thảo |
06KT7A |
16/10/1988 |
4.5 |
Bốn chấm năm |
08 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05KT3B |
01/01/1985 |
5.5 |
Năm chấm năm |
Ngành : Tin học |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Nguyễn Đăng Vĩnh |
Diệp |
06TH1A |
12/08/1989 |
6.0 |
Sáu |
02 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
06TH1A |
05/01/1988 |
6.0 |
Sáu |
Ngành : Quản trị văn phòng |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Phan Thị Minh |
Dung |
06HC1A |
06/09/1989 |
8.0 |
Tám |
02 |
Phạm Thị Thúy |
Ngọc |
07TLVP1A |
03/07/1987 |
0 |
Không |
Ngành : Nghiệp vụ lễ tân |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
06NVLT1C |
10/01/1989 |
7.0 |
Bảy |
Ngành : Nghiệp vụ lữ hành |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Lê Thị Ngọc |
Vân |
06NVLH1A |
10/02/1989 |
0 |
Không |
Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Hoàng Xuân |
Bách |
07TLXD1A |
02/12/1986 |
5.0 |
Năm |
02 |
Lê Triều |
Dương |
07TLXD1A |
16/10/1987 |
8.0 |
Tám |
03 |
Lê Thanh |
Hùng |
06XD2A |
01/10/1988 |
8.0 |
Tám |
04 |
Võ Anh |
Linh |
05XD3A |
08/01/1985 |
5.0 |
Năm |
05 |
Đậu Quân |
Lực |
07TLXD2A |
13/01/1988 |
5.5 |
Năm chấm năm |
06 |
Bùi Thị |
Oanh |
07TLXD2A |
04/11/1988 |
8.0 |
Tám |
07 |
Nguyễn Lê |
Quyên |
05XD2A |
19/12/1980 |
5.0 |
Năm |
08 |
Võ Ngọc |
Tài |
06XD1A |
12/08/1987 |
5.0 |
Năm |
09 |
Phạm Phú |
Tài |
06XD1A |
07/07/1989 |
7.0 |
Bảy |
10 |
Nguyễn Tấn |
Thạch |
06XD2A |
01/03/1988 |
8.0 |
Tám |
11 |
Nguyễn Huy |
Trung |
07TLXD2A |
21/05/1989 |
10.0 |
Mười |
12 |
Cao Thanh |
Tuấn |
07TLXD2A |
20/02/1988 |
5.5 |
Năm chấm năm |
13 |
Đặng Ngọc |
Tuấn |
07TLXD1A |
22/02/1989 |
6.5 |
Sáu chấm năm |
Ngành : Xây cầu |
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Bùi Tấn |
Đường |
07TLXC1A |
05/07/1987 |
9.0 |
Chín |
Bậc Cao Đẳng hệ chính quy
Ngành : Điện
Môn : Kiến Thức Chuyên Môn
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Trần Văn |
Phú |
06CDDK1A |
20/10/1984 |
6.0 |
Sáu |
Bậc Cao Đẳng liên thông 1.5 năm
Ngành : Xây dựng dân dụng
Môn : Kiến thức cơ sở ngành
SBD |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Điểm |
Số |
Chữ |
01 |
Trần Đức |
Oanh |
07CDLTXD1A |
28/03/1984 |
1.0 |
Một |