VỀ TRANG CHỦ
Sinh viên
CB-GV
Quản trị
ENGLISH
Giới thiệu
Block 1
Giới thiệu phòng
B2
Cơ cấu tổ chức
Block 3
Thông tin liên hệ
Ngành đào tạo
Tuyển sinh
Nghiên cứu khoa học
Thông báo - Tin tức
Block 1
Thông tin - Thông báo
Block 4
Đánh giá rèn luyện
Block 2
Những điều cần biết
Văn bản - Biểu mẫu
Block 1
Văn bản nội bộ
Block 2
Văn bản cấp trên
Block 3
Sổ tay sinh viên
Weblink
Block 1
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa CNKT Điện - Điện tử
Khoa CNKT Ô tô
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC
Khoa Sư phạm
Khoa CNKT Xây dựng
Block 2
Khoa Du lịch
Khoa Quản trị
Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Y
Khoa Dược
Block 3
Khoa Luật
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh
Khoa NN & Văn hóa Hàn Quốc
Khoa NN & Văn hóa Nhật Bản
Khoa NN & Văn hóa Trung Quốc
Block 4
Ngành Dinh dưỡng - Khoa Y
Ngành Khoa học dữ liệu
Ngành QT Nhân lực & QTVP
Khoa Sau đại học
Website Bộ GD&ĐT
Quay lại
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu phòng
Cơ cấu tổ chức
Thông tin liên hệ
Ngành đào tạo
Tuyển sinh
Nghiên cứu khoa học
Thông báo - Tin tức
Thông tin - Thông báo
Đánh giá rèn luyện
Những điều cần biết
Văn bản - Biểu mẫu
Văn bản nội bộ
Văn bản cấp trên
Sổ tay sinh viên
Weblink
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa CNKT Điện - Điện tử
Khoa CNKT Ô tô
Khoa CNTP & Nông nghiệp CNC
Khoa Sư phạm
Khoa CNKT Xây dựng
Khoa Du lịch
Khoa Quản trị
Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Y
Khoa Dược
Khoa Luật
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh
Khoa NN & Văn hóa Hàn Quốc
Khoa NN & Văn hóa Nhật Bản
Khoa NN & Văn hóa Trung Quốc
Ngành Dinh dưỡng - Khoa Y
Ngành Khoa học dữ liệu
Ngành QT Nhân lực & QTVP
Khoa Sau đại học
Website Bộ GD&ĐT
Trang chủ
Những điều cần biết
Kết quả thực hiện
Học bổng - Khen thưởng
Năm học
Học bổng Hoa Anh Đào trong năm
Học bổng Hoa Anh Đào đầu vào
Học bổng doanh nghiệp
Khen thưởng khác
Suất
Tổng giá trị
Suất
Tổng giá trị
Suất
Tổng giá trị
Suất
Tổng giá trị
2014 - 2015
11
10.000.000
948
974.480.000
2015 - 2016
15
8.500.000
216
478.500.000
46
18.400.000
2016 - 2017
13
160.000.000
1.097
1.246.880.000
7
40.000.000
2017 - 2018
17
23.000.000
535
1.648.590.000
31
60.000.000
2018 - 2019
40
53.000.000
1.069
4.727.924.000
10
30.000.000
11
5.500.000
Hỗ trợ học phí
Năm học
Số lượng sinh viên
Tổng giá trị
Anh/chị/em ruột
Vợ/chồng
Trường hợp khác
2014-2015
72
46.264.500
2015-2016
58
35.124.500
2016-2017
86
20
67.748.500
2017-2018
127
16
96.797.900
2018-2019
142
30
132.726.900
2019-2020
(tính đến 6/2020)
168
70
4
236.078.250
Xác nhận vay vốn
Năm học
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
Số lượng
441
456
730
889
1.066
(Tính đến tháng 6/2020)
Những điều cần biết
Hỗ trợ học phí
Hỗ trợ vay vốn
Xét học bổng
Tư vấn, hỗ trợ việc làm
Kết quả thực hiện